Summary: So sánh hai địa điểm. 1. So sánh hai địa điểm với tính từ ngắn * So sánh hai địa điểm với tính từ một âm tiết và tính từ hai âm tiết kết...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese address noun /ˈæd.res/ địa chỉ lane noun /leɪn/ ngõ road noun /roʊd/...
Summary: - Bạn muốn đến thăm nơi nào; - Bạn nghĩ sao về địa danh đó; - Hỏi đáp ai đó đã đi đâu. 1. Hỏi và trả lời bạn muốn đi thăm quan địa điểm...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese visit verb /ˈvɪz.ɪt/ đi thăm, viếng thăm pagoda noun /pəˈɡoʊ.də/ ngôi...
Summary: - Hỏi đáp về thời tiết ở tương lai; - Hỏi đặc điểm thời tiết một mùa nào đó; - Hỏi đáp về ai đó yêu thích mùa nào; - Mở rộng: Một số câu...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese weather noun /ˈweð.ɚ/ thời tiết forecast noun /ˈfɔːr.kæst/ dự báo hot...
Summary: - Hỏi bạn muốn ăn hay uống gì; - Hỏi lượng đồ ăn hay đồ uống mà bạn ăn mỗi ngày 1. Bạn muốn ăn hoặc uống gì? * Cách hỏi và trả lời bạn...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese restaurant noun /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng a bowl of noun...
Summary: - Hỏi vị trí của một địa điểm; - Hỏi đường và phương tiện đến một địa điểm; - Cách dùng các những giới từ chỉ nơi chốn; - Cách sử dụng...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese place noun /pleɪs/ địa điểm post office noun /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện...
Summary: - Hỏi và trả lời bạn muốn làm gì trong tương lai; - Hỏi đáp lý do ai đó muốn trở thành gì trong tương lai; - Cách dùng “would like”. 1....
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese future noun /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai pilot noun /ˈpaɪ.lət/ phi...
Summary: - Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện - Hỏi và kể về các sự kiện trong một câu chuyện; - Bạn nghĩ gì về nhân vật đó - Hỏi ý kiến của ai đó...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese story noun /ˈstɔːr.i/ câu chuyện watermelon noun...
Summary: - Một số hoạt động các em cần nhớ; - Hỏi đáp về ai đó làm gì vào thời gian rảnh của họ; - Hỏi đáp về ai đó có thường làm điều gì không; -...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese free time noun /ˌfriː ˈtaɪm/ thời gian rảnh watch verb /wɑːtʃ/ xem surf...
Summary: - Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu); - Cảnh báo về tai nạn có thể xảy ra - Lý do ai đó không nên làm gì; - Cách dùng “may” (có thể, biết) 1....
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese knife noun /naɪf/ con dao cut verb /kʌt/ vết cắt, cắt...
Summary: - Một số từ chỉ bộ phận cơ thể người; - Bổ sung một số từ chỉ bệnh; - Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó; - Cách đưa lời khuyên và cách hồi...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese breakfast noun /ˈbrek.fəst/ bữa sáng ready adjective /ˈred.i/...