UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY [ TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA]- attract /əˈtrækt/ (v): thu hút - contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước - bride /braɪd/ (n): cô dâu - groom /ɡruːm/ (n): chú rễ - on the other hand : mặt khác - develop /di'veləp/ (v): phát triển - suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng - precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước - to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác - survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát - determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định - summary /'sʌməri/ (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt - maintain /mein'tein/(v): duy trì - appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện - confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ - in fact /fækt/: thật ra - majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên;đa số - wise /waiz/(n): sáng suốt - confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó - reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi - sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế - significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv): điều có ý nghĩa đặc biệt - obliged /ə'blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức - demand /di'mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần - counterpart /'kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu - attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm - concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm - finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá - generation /,dʒenə'rei∫n/(n): thế hệ - even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả - groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm - nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá - income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập - banquet /ˈbæŋkwɪt/(n): bữa ăn trọng thể - ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên - blessing /ˈblesɪŋ/(n): phúc lành - schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp - altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ - ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ - newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây - envelop /in'veləp/ (n): bao / phong bì - exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi - process /'prouses/ (n): quá trnh - covering /ˈkʌvərɪŋ/(n): vật che phủ - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): phần cuối - meatball /'mi:tbɔ:l/ (n): thịt viên - wildlife /'waildlaif/ (n): hoang dã - conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón - diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau - afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức - curriculum /kə'rikjuləm/ (n): chương trnh giảng dạy - object /əbˈdʒekt/(v): phản đối - behave /bi'heiv/ (v): đối xử - dramatically /drə'mỉtikəli/ (adv): đột ngột - solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp - elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi - approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng - overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng - strength /streŋθ/(n): sức mạnh - expect /iks'pekt/ (v): mong chờ - opinion /ə'piniən/(n): quan điểm - emotion /i'mou∫n/(n): cảm xúc - fear /fiə/ (n): sự sợ hãi - likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể - familiar /fə'miljə/(a): quen thuộc - basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản - In the case /keɪs/: trong trường hợp - complicated /'kɔmplikeitid/ (a): phức tạp,rắc rối - require /ri'kwaiə/ (v): cần đến - patience /'pei∫ns/ (n): sự nhẫn nại - disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a): làm thất vọng - inability /,inə'biliti/ (n): sự bất lực - frustration /frʌs'trei∫n/ (n): tâm trạng thất vọng - absolutely /ˈæbsəluːtli/(adv): hoàn toàn - situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí - impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng - spouse /spauz; spaus/ (n): vợ - advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn - apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi - critical /'kritikəl/(a): phê phán - convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục - overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua - combination /,kɔmbi'nei∫n/ (n): sự kết hợp - brunch /brʌnt∫/ (n): (từ lóng) bữa nửa buổi - tend /tend/ (v): có xu hướng/hướng đến - cereal /'siəriəl/ (n): ngũ cốc;(a) (thuộc) ngũ cốc - toast /toust/ (n): bánh mì nướng - muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp - sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích - bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối xông khói - overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập - utensils /ju:'tensl/ (n): đồ dùng (trong nhà ) - outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng - socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội - basic /'beisik/ (a): cơ bản - society /sə'saiəti/ (n): xă hội - arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt - engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn - consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét - primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu - moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại - illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp - regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp - westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá - Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông - element /'elimənt/ (n): yếu tố - spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần - fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may - teller /'telə/ (n): người kể chuyện - extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng - consist of /kən'sist/: gồm có ⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ ⟹ consist with : phù hợp… - permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép - attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự - huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ - in former :trước đây - individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân - perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...) - equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ nh đẳng - measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ - act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..) - mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm - indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy - communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp - cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá - unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu - romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn - kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt - considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo - community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng - particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt