Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 2 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY
    [ TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA]
    - attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
    - contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước
    - bride /braɪd/ (n): cô dâu
    - groom /ɡruːm/ (n): chú rễ
    - on the other hand : mặt khác
    - develop /di'veləp/ (v): phát triển
    - suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng
    - precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước
    - to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác
    - survey /'sə:vei/ (n): cuộc khảo sát
    - determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định
    - summary /'sʌməri/ (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt
    - maintain /mein'tein/(v): duy trì
    - appearance /ə'piərəns/ (n): sự xuất hiện
    - confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ
    - in fact /fækt/: thật ra
    - majority /mə'dʒɔriti/ (n): tuổi thành niên;đa số
    - wise /waiz/(n): sáng suốt
    - confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
    - reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;(n):vật bỏ đi
    - sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;(n):vật hiến tế
    - significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv): điều có ý nghĩa đặc biệt
    - obliged /ə'blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức
    - demand /di'mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần
    - counterpart /'kauntəpɑ:t/ (n): bản đối chiếu
    - attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): quan điểm
    - concern /kən'sə:n/ (n): mối quan tâm
    - finding /ˈfaɪndɪŋ/ (n): sự khám phá
    - generation /,dʒenə'rei∫n/(n): thế hệ
    - even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả
    - groceries /'grousəriz/ (n): hàng tạp phẩm
    - nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ (n): bệnh xá
    - income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập
    - banquet /ˈbæŋkwɪt/(n): bữa ăn trọng thể
    - ancestor /ˈænsestə(r)/ (n): ông bà, tổ tiên
    - blessing /ˈblesɪŋ/(n): phúc lành
    - schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp
    - altar /'ɔ:ltə/ (n): bàn thờ
    - ceremony /'seriməni/ (n): nghi lễ
    - newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây
    - envelop /in'veləp/ (n): bao / phong bì
    - exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi
    - process /'prouses/ (n): quá trnh
    - covering /ˈkʌvərɪŋ/(n): vật che phủ
    - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): phần cuối
    - meatball /'mi:tbɔ:l/ (n): thịt viên
    - wildlife /'waildlaif/ (n): hoang dã
    - conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón
    - diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau
    - afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức
    - curriculum /kə'rikjuləm/ (n): chương trnh giảng dạy
    - object /əbˈdʒekt/(v): phản đối
    - behave /bi'heiv/ (v): đối xử
    - dramatically /drə'mỉtikəli/ (adv): đột ngột
    - solution /sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
    - elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi
    - approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng
    - overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng
    - strength /streŋθ/(n): sức mạnh
    - expect /iks'pekt/ (v): mong chờ
    - opinion /ə'piniən/(n): quan điểm
    - emotion /i'mou∫n/(n): cảm xúc
    - fear /fiə/ (n): sự sợ hãi
    - likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể
    - familiar /fə'miljə/(a): quen thuộc
    - basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản
    - In the case /keɪs/: trong trường hợp
    - complicated /'kɔmplikeitid/ (a): phức tạp,rắc rối
    - require /ri'kwaiə/ (v): cần đến
    - patience /'pei∫ns/ (n): sự nhẫn nại
    - disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a): làm thất vọng
    - inability /,inə'biliti/ (n): sự bất lực
    - frustration /frʌs'trei∫n/ (n): tâm trạng thất vọng
    - absolutely /ˈæbsəluːtli/(adv): hoàn toàn
    - situation /,sit∫u'ei∫n/ (n): trạng thái; vị trí
    - impression /im'pre∫n/ (n): ấn tượng
    - spouse /spauz; spaus/ (n): vợ
    - advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn
    - apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi
    - critical /'kritikəl/(a): phê phán
    - convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục
    - overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua
    - combination /,kɔmbi'nei∫n/ (n): sự kết hợp
    - brunch /brʌnt∫/ (n): (từ lóng) bữa nửa buổi
    - tend /tend/ (v): có xu hướng/hướng đến
    - cereal /'siəriəl/ (n): ngũ cốc;(a) (thuộc) ngũ cốc
    - toast /toust/ (n): bánh mì nướng
    - muffin /'mʌfin/ (n): bánh nướng xốp
    - sausage /'sɔsidʒ/ (n): xúc xích
    - bacon /'beikən/ (n): thịt hông lợn muối xông khói
    - overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập
    - utensils /ju:'tensl/ (n): đồ dùng (trong nhà )
    - outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng
    - socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội
    - basic /'beisik/ (a): cơ bản
    - society /sə'saiəti/ (n): xă hội
    - arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt
    - engagement /in'geidʒmənt/ (n): sự hứa hôn
    - consideration /kən,sidə'rei∫n/ (n): sự suy xét
    - primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu
    - moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại
    - illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
    - regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp
    - westernization /,westənai'zei∫n/ (n): sự Âu hoá
    - Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông
    - element /'elimənt/ (n): yếu tố
    - spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần
    - fortune /'fɔ:t∫u:n/ (n): vận may
    - teller /'telə/ (n): người kể chuyện
    - extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
    - consist of /kən'sist/: gồm có
    ⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    ⟹ consist with : phù hợp…
    - permission /pə'mi∫n/ (n): sự chấp nhận;giấy phép
    - attendance /ə'tendəns/ (n): số người dự
    - huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ
    - in former :trước đây
    - individual /,indi'vidjuəl/ (n): cá nhân
    - perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...)
    - equality /i:'kwɔliti/(n): sự b́ nh đẳng
    - measurement /'məʒəmənt/ (n): khuôn khổ
    - act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..)
    - mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm
    - indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
    - communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n):giao tiếp
    - cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá
    - unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu
    - romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn
    - kindness /'kaindnis/ (n): lòng tốt
    - considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
    - community /kə'mju:niti/ (n): cộng đồng
    - particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt