Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 6 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. FUTURE JOBS
    [VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
    - accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống
    - category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại
    - retail /'ri:teil/ (n): bán lẻ
    - shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): vành,mép
    - vacancy /ˈveɪkənsi/(n): vị trí, chức vụ bỏ trống
    - wholesale /'houlseil/ (n): bán buôn
    - stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng thẳng
    - particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt
    - reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt
    - pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép
    - possible /'pɔsəbl/ (a): có thể thực hiện được
    - candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): người ứng cử
    - suitable /'su:təbl/ (a): phù hợp
    - previous /'pri:viəs/ (a): trước đó
    - employer /im'plɔiə/ (n): chủ
    - employee /ɪmˈplɔɪiː/(n): người làm công
    ⟹ employ /im'plɔi/ (v): thuê làm
    - relate /ri'leit/ (v): liên hệ
    - recommendation /,rekəmen'dei∫n/ (n):sự giới thiệu
    - prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
    - neatly /'ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn nắp
    - concentrate /'kɔnsntreit/ (v): tập trung
    - effort /'efət/ (n): sự cố gắng
    - admit /əd'mit/ (v): nhận vào
    - willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sàng
    - technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật
    - aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của…
    - explain /iks'plein/ (v): giải thích
    - keenness /'ki:nnis/ (n): sự sắc bén
    - responsibility (n): trách nhiệm /ri,spɔnsə'biləti/
    - proficiency /prə'fi∫nsi/ (n): sự thành thạo