Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 9 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 9. DESERTS
    [ SA MẠC]
    - almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như
    - circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh
    - acacia /ə'kei∫ə/ (n): cây keo
    - aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không
    - antelope /ˈæntɪləʊp/ (n): nai sừng tầm
    - cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng
    - camel /ˈkæml/ (n): lạc đà
    - colony /'kɔləni/ (n): thuộc địa, bầy, đàn
    - crest /krest/ (n): đỉnh, nóc, ngọn
    - dune /dju:n/ (n): cồn cát, đụn cát
    - expedition /,ekspi'di∫n/ (n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò
    - gazelle /gə'zel/ (n): linh dương gazen
    - hummock /'hʌmək/ (n): đống
    - jackal /ˈdʒækl/ (n): chó hoang sa mạc
    - rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
    - slope /sloup/ (n): dốc, độ dốc
    - spinife (n): cỏ lá nhọn (úc)
    - stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra
    - tableland /ˈteɪbllænd/ (n): vùng cao nguyên
    - explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm
    - branch /brɑːntʃ/ (n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây
    - lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường
    - route /ru:t/ (n): tuyến đường; lộ trình, đường đi
    - grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ,(v): trồng cỏ
    - corridor /'kɔridɔ:/ (n): hành lang
    - parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự
    - eastward /'i:stwəd/ (a)(n): hướng đông
    - network /'netwə:k/ (n): mạng lưới, hệ thống
    - loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
    - wide /waid/ (a): rộng
    - survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra
    - aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ (n): thổ dân, thổ sản
    - steep /stiːp/ (n): (a): dốc
    - enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ
    - interpreter /in'tə: pritə/ (n):người phiên dịch
    - eucalyptus /ju:kə'liptəs/ (n): cây bạch đàn
    - frog /frɔg/ (n): con ếch
    - horse /hɔ:s/ (n): ngựa
    - crocodile /'krɔkədail/ (n): cá sấu
    - lizard /lizəd/ (n): con thằn lằn
    - goat /gout/ (n): con dê
    - rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
    - sheep /∫i: p/ (n): con cừu
    - Walkman (n): máy cát-xét nhỏ
    - buffalo /'bʌfəlou/ (n): con trâu
    - cow /kau/ (n): bò cái
    - blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): mền, chăn
    - mosquito /məs'ki:tou/ (n): con muỗi
    - agent /'eidʒənt/ (n): tác nhân, đại lý
    - needle /ni:dl/ (n): kim, khu, lách qua
    - cause /kɔ:z/ (n): nguyn nhn,(v): gây ra
    - similar /'similə/(a) (n): giống nhau,tương tự
    - petroleum /pə'trouliəm/ (n): dầu mỏ
    - firewoo d /'faiəwud/(n): củi
    - plant /plɑːnt/ (n): thực vật
    - growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự gia tăng