I. NHẬN BIẾT 1 SỐ CHẤT KHÍ a) Nguyên tắc: Dựa vào tính chất vật lý (màu sắc, mùi, tính tan) hoặc tính chất hóa học đặc trưng của chất khí để nhận biết. b) Bảng tổng hợp nhận biết 1 số chất khí KhíTính chất vật lýThuốc thửHiện tượngPhương trình phản ứngCO2Không màu, không mùi, tan trong nướcdd nước vôi trongKết tủa trắngCO2 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2OSO2Không màu, mùi hắc, tan trong nướcdd nước Br2Nước Br2 bị mất màu hoặc nhạt màuSO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4Cl2Màu lục nhạt, mùi hắc, tan trong nướcGiấy tẩm KI và hồ tinh bộtXuất hiện màu xanhCl2 + KI → 2KCl + I2 (tạo với tinh bột chất màu xanh)H2SKhông màu, mùi trứng thối, tan nhiều trong nướcdd Pb(NO3)2hoặc PbCl2Kết tủa màu đenH2S + Pb2+ → PbS↓ + 2H+NH3Không màu, mùi khai, tan nhiều trong nướcQuỳ tím ẩmHóa xanhNH3 + H2O → NH4+ + OH-NO2Màu nâu đỏ, mùi hắc, ít tan trong nướcH2O + O2 + bột CuNO2 tan trong nước O2 làm tan bột Cu tạo dd màu xanh4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2+ 2NO + 4H2O II. NHẬN BIẾT CHẤT RẮN Khi nhận biết các chất rắn cần lưu ý một số vấn đề sau: - Nếu đề yêu cầu nhận biết các chất ở thể rắn, hãy thử nhận biết theo thứ tự: Bước 1: Thử tính tan trong nước. Bước 2: Thử bằng dung dịch axit (HCl, H2SO4, HNO3…) Bước 3: Thử bằng dung dịch kiềm.