1. Các kiến thức cần nhớ Hình nón Cho hình nón có bán kính đáy $R = OA$, đường sinh $l = SA$, chiều cao $h = SO$. Khi đó : + Diện tích xung quanh: ${S_{xq}} = \pi Rl$ + Diện tích đáy : \({S_d} = \pi {R^2}\) + Diện tích toàn phần: ${S_{tp}} = {S_{xq}} + {S_d} = \pi Rl + \pi {R^2}$ + Thể tích: $V = \dfrac{1}{3}\pi {R^2}h$ + Công thức liên hệ : ${R^2} + {h^2} = {l^2}$ Hình nón cụt Cho hình nón cụt có các bán kính đáy là $R$ và $r,$chiều cao $h,$ đường sinh $l.$ + Diện tích xung quanh: ${S_{xq}} = \pi (R + r)l$ + Diện tích toàn phần: ${S_{tp}} = \pi (R + r)l + \pi {R^2} + \pi {r^2}$ + Thể tích: $V = \dfrac{1}{3}\pi h({R^2} + Rr + {r^2})$ 2. Các dạng toán thường gặp Dạng 1: Tính diện tích, thể tích và các đại lượng liên quan của hình nón và hình nón cụt Phương pháp: Ta sử dụng các công thức ở phần lý thuyết * Cho hình nón có bán kính đáy $R = OA$, đường sinh $l = SA$, chiều cao $h = SO$. Khi đó : + Diện tích xung quanh: ${S_{xq}} = \pi Rl.$ + Diện tích toàn phần: ${S_{tp}} = \pi Rl + \pi {R^2}.$ + Thể tích: $V = \dfrac{1}{3}\pi {R^2}h.$ + Công thức liên hệ : ${R^2} + {h^2} = {l^2}$ * Cho hình nón cụt có các bán kính đáy là $R$ và $r,$chiều cao $h,$ đường sinh $l.$ + Diện tích xung quanh: ${S_{xq}} = \pi (R + r)l.$ + Diện tích toàn phần: ${S_{tp}} = \pi (R + r)l + \pi {R^2} + \pi {r^2}.$ + Thể tích: $V = \dfrac{1}{3}\pi h({R^2} + Rr + {r^2}).$