Luyện Nghe Tiếng Trung - [Trước ngủ nghe 1 đoạn văn] Từ mới - Phần 2

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    1. Bản dịch nghĩa

    Người khác nói xấu bạn, chứng tỏ bạn tài giỏi. Người khác lợi dụng bạn, chứng tỏ bạn có giá trị. Người khác đố kỵ với bạn, chứng tỏ bạn đang dẫn trước họ. Người khác ác ý dựng chuyện xấu, chứng tỏ bạn rất có tầm ảnh hưởng. Cho nên, hãy cố gắng, đừng tức giận; hãy vui vẻ, chớ muộn phiền; hãy bứt phá, đừng bận tâm. Cuộc sống này cũng giống như một tấm gương phản chiếu vậy, bạn cười nó cũng cười, bạn khóc nó sẽ khóc, tâm thế vững vàng mọi thứ đều tốt đẹp, hãy sống với chính con người bạn, gần người quân tử, xa kẻ tiểu nhân, vui cười đối mặt với cuộc đời!

    2. Từ mới

    Chú ý: In đậm mang nghĩa Hán Việt trùng với nghĩa Hán Việt chúng ta dùng hằng ngày.

    诽谤 fěibàng: phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu
    优秀 yōuxiù: ưu tú, xuất sắc
    利用 lìyòng: lợi dụng
    价值 jiàzhí:
    giá trị
    嫉妒 jídù:
    đố kỵ, ghen tị
    炒作 chǎozuò: dựng chuyện, đặt điều
    影响 yǐngxiǎng: ảnh hưởng
    争气 zhēngqì:
    cố gắng
    突破 tūpò: đột phá, bứt phá
    看破 kànpò: nhìn thấu, hiểu rõ (ở đây bản dịch là đừng bận tâm mang nghĩa: không cần cái gì cũng phải nhìn thấy rõ ràng, hiểu thông suốt, chỉ cần không ngừng nỗ lực là đủ).
    原来 yuánlái: vốn, vốn dĩ
    镜子 jìngzi: cái gương
    一切 yíqiè: tất cả
    君子 jūnzǐ: quân tử
    小人 xiǎo rén:
    tiểu nhân

    3. Chủ điểm ngữ pháp: cặp từ trái nghĩa

    Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cũng sẽ gặp những cặp từ trái nghĩa, những từ mang sắc thái, ý nghĩa, mức độ trái ngược nhau. Khi sử dụng cùng lúc những từ này, bạn sẽ làm nổi bật hơn sự tương phản trong ý nghĩa của câu nói.

    Trong đoạn văn ngắn hôm nay, bạn có thể nhìn thấy những cặp từ trái nghĩa như:

    Ví dụ: 开心 – 伤心 (vui – buồn hay vui vẻ – muộn phiền), 笑 – 哭 (cười – khóc), 君子 – 小人 (quân tử – tiểu nhân).

    Chúc các bạn ngủ ngon ❣️