Nghe đoạn văn ở Link 1. Bản dịch nghĩa Người khác nói xấu bạn, chứng tỏ bạn tài giỏi. Người khác lợi dụng bạn, chứng tỏ bạn có giá trị. Người khác đố kỵ với bạn, chứng tỏ bạn đang dẫn trước họ. Người khác ác ý dựng chuyện xấu, chứng tỏ bạn rất có tầm ảnh hưởng. Cho nên, hãy cố gắng, đừng tức giận; hãy vui vẻ, chớ muộn phiền; hãy bứt phá, đừng bận tâm. Cuộc sống này cũng giống như một tấm gương phản chiếu vậy, bạn cười nó cũng cười, bạn khóc nó sẽ khóc, tâm thế vững vàng mọi thứ đều tốt đẹp, hãy sống với chính con người bạn, gần người quân tử, xa kẻ tiểu nhân, vui cười đối mặt với cuộc đời! 2. Từ mới Chú ý: In đậm mang nghĩa Hán Việt trùng với nghĩa Hán Việt chúng ta dùng hằng ngày. 诽谤 fěibàng: phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu 优秀 yōuxiù: ưu tú, xuất sắc 利用 lìyòng: lợi dụng 价值 jiàzhí: giá trị 嫉妒 jídù: đố kỵ, ghen tị 炒作 chǎozuò: dựng chuyện, đặt điều 影响 yǐngxiǎng: ảnh hưởng 争气 zhēngqì: cố gắng 突破 tūpò: đột phá, bứt phá 看破 kànpò: nhìn thấu, hiểu rõ (ở đây bản dịch là đừng bận tâm mang nghĩa: không cần cái gì cũng phải nhìn thấy rõ ràng, hiểu thông suốt, chỉ cần không ngừng nỗ lực là đủ). 原来 yuánlái: vốn, vốn dĩ 镜子 jìngzi: cái gương 一切 yíqiè: tất cả 君子 jūnzǐ: quân tử 小人 xiǎo rén: tiểu nhân 3. Chủ điểm ngữ pháp: cặp từ trái nghĩa Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cũng sẽ gặp những cặp từ trái nghĩa, những từ mang sắc thái, ý nghĩa, mức độ trái ngược nhau. Khi sử dụng cùng lúc những từ này, bạn sẽ làm nổi bật hơn sự tương phản trong ý nghĩa của câu nói. Trong đoạn văn ngắn hôm nay, bạn có thể nhìn thấy những cặp từ trái nghĩa như: Ví dụ: 开心 – 伤心 (vui – buồn hay vui vẻ – muộn phiền), 笑 – 哭 (cười – khóc), 君子 – 小人 (quân tử – tiểu nhân). Chúc các bạn ngủ ngon ❣️