NGỮ ÂM - UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS - TIẾNG ANH LỚP 12

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    THE RISING - FALLING TUNE
    1. The falling tune (Ngữ điệu xuống)
    - Được thể hiện bằng cách hạ âm điệu giọng nói xuống thấp ở trong các trường hợp sau:
    - Dùng trong câu chào hỏi:
    Hello! ↓ - (Xin chào)
    Good morning! ↓ - (Chào buổi sáng)
    - Dùng trong câu cảm thán:
    Oh, thank goodness! ↓ - (Ôi cảm ơn trời phật!)
    Oh, my God! ↓ - (Ôi chúa ơi !)
    - Dùng trong câu đề nghị:
    Come on! ↓ -(Đi nào!)
    Let’s eat! ↓ -( Chúng ta ăn thôi!)
    - Dùng trong câu trần thuật:
    I love my family. ↓ - (tôi rất yêu gia đình mình)
    -Dùng trong câu gọi:
    Tom, come here and give me a hand. ↓ -(Tom, lại đây giúp em một tay)
    - Dùng trong câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi WH- (who, whose, whom, which, what, when, where, why, và how):
    What do you think about this job? ↓ -(Bạn nghĩ sao về công việc này?)
    - Dùng trong yêu cầu hoặc mệnh lệnh:
    shut up!↓ -( Câm mồm)
    2. The rising tune (Ngữ điệu lên)
    Ngữ điệu lên được thể hiện bằng cách tăng âm điệu giọng nói lên cao ở trong các trường hợp sau:
    - Dùng trong các câu hỏi nghi vấn
    Do you understand what I'm saying? ↑ - ( Bạn có hiểu tôi đang nói gì không ? )
    Can you spare me a moment to talk? ↑ - (Anh có thể dành cho tôi ít phút nói chuyện được không?)
    - Dùng trong câu hỏi đuôi:
    He betrayed you, didn’t he? ↑ - (Anh ta phản bội cậu, phải không?)
    You think he's a bit cracked, don't you? ↑ -( Bạn nghĩ anh ta quá điên dồ, phải không ? )
    He stole your bike, didn’t he? ↑(Hắn lấy trộm xe đạp của cậu, phải không?)
    - Dùng trong câu mệnh lệnh (nhưng ít mang tính chất ra lệnh hơn ngữ điệu xuống, đặc biệt khi dùng với “please”):
    Turn off the light, please. ↑ - (Làm ơn tắt đèn giúp tôi)
    - Dùng trong câu xác định nhưng hàm ý câu hỏi:
    You are Jennifer ? ↑ - (Cô là Jennifer ư?)
    - Dùng với từ xưng hô:
    Baby, I love you so much. ↑ -(Con yêu, mẹ yêu con nhiều lắm)
    My friend ,nice to meet you here. ↑ -(Ông bạn, thật vui khi gặp ông ở đây)