Unit 1: My new school - Grammar - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Present Progressive

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
    1. Nói về những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói
    Ex: - Please be quiet! The baby is sleeping. (Hãy trật tự đi. Em bé đang ngủ.)
    - She is learning English now. (Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.)

    2. Miêu tả những sự việc có tính chất tạm thời

    - Hiện tại đơn: diễn tả những hành động hay trạng thái có tính chất ổn định lâu dài.
    Ex: He is a firefighter. He usually drives a fire engine. (Anh ấy là lính cứu hỏa. Anh ấy thường lái xe cứu hỏa.)
    - Hiện tại tiếp diễn: diễn tả những hành động có tính chất tạm thời.
    Ex:
    Today, he isn't working. He's sitting by the swimming pool. (Hôm nay anh ấy đang không phải làm việc. Anh ấy đang ngồi ở hồ bơi.)

    34.jpg
    3. Miêu tả về một sự thay đổi đang diễn ra, chủ yếu sử dụng với động từ "get" và "become"
    (Note: get & become được chia ở hiện tại tiếp diễn và mang ý nghĩa là "trở nên/ trở thành")
    Ex: - The weather is getting cooler. (Thời tiết đang trở nên mát mẻ hơn.)
    - His English is becoming better. (Tiếng Anh của bạn ấy đang tiến bộ.)

    4. Một kế hoạch trong tương lai/ Một cuộc hẹn (tomorrow (ngày mai); next week (tuần tới); tonight (tối nay))
    Ex: We are having breakfast at 8 a.m tomorrow. (Chúng tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.)
    * Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go (đi); come (đến); leave (rời khỏi); arrive (đến nơi); move (di chuyển); have (có);... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian.
    Ex:
    Don't come early. We are having a nice party. (Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.)


    II. Dạng thức của thì hiện tại tiếp diễn

    Thể
    Chủ ngữ (S)
    Động từ (V)
    Example
    KhẳngIam + V-ing- I am learning English.
    - I'm talking on the phone. (Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
    địnhHe/ She/ It/ Singular Noun or Uncountable Nounis + V-ing- Sheis learning English.
    - He is riding his bike now. (Bây giờ anh ấy đang đi xe đạp.)
    (+)You/ We/ They/ Plural Nounare + V-ing- They are learning English.
    - We are playing tennis. (Họ đang chơi quần vợt.)
    PhủIam not + V-ing- I am not learning English.
    - I'm not talking on the phone. (Tôi đang không nói chuyện điện thoại.)
    địnhHe/ She/ It/ Singular Noun or Uncountable Nounis not + V-ing- She is not learning English.
    - He is not riding his bike now. (Bây giờ anh ấy đang không đi xe đạp.)
    (-)You/ We/ They/ Plural Nounare not + V-ing- They are not learning English.
    - We are not playing tennis. (Họ đang không chơi quần vợt.)
    NghiAm I+ V-ing...?- Are you learning English?
    - Are you talking on the phone? (Bạn đang nói chuyện điện thoại phải không?)
    vấnIs he/ she/ it/ singular Noun or uncountable Noun+ V-ing...?- Is she learning English?
    - Is he riding his bike now? (Bây giờ anh ấy có đang đạp xe không?)
    (-)Are you/ we/ they/ plural Noun+ V-ing...?- Are they learning English?
    - Are you playing tennis? (Bọn họ đang chơi quần vợt phải không?)
    19.jpg
    * Quy tắc thêm đuôi –ing vào sau động từ chính
    - Phần lớn các động từ: thêm –ing (talk – talking; see – seeing;...)
    - Động từ tận cùng bằng –ie: bỏ –ie, thêm –y–ing (lie – lying; die – dying;...)
    - Động từ tận cùng bằng phụ âm và đuôi –e: bỏ –e và thêm –ing (dance – dancing; write – writing;...)
    - Động từ một âm tiết hoặc hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết cuối, và âm tiết này kết thúc bằng một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối và thêm –ing (get - getting; begin – beginning;...)

    III. Các trạng từ chỉ thời gian phổ biến
    - now; at this time; at the moment; at present (bây giờ, hiện tại); today (hôm nay).
    + Vị trí: đặt ở đầu hoặc cuối câu
    Ex:
    - The baby is sleeping at the moment. (Bây giờ em bé đang ngủ.)
    - I often study in the evening. Today, I'm watching a film. (Tôi thường học vào buổi tuối. Hôm nay, tôi đang xem phim.)
    - always (luôn luôn, để diễn tả ý phàn nàn): đứng giữa động từ to be và V-ing
    Ex: John is always sleeping in his physics class. (John lúc nào cũng ngủ ở trong lớp vật lý.)
     
    Chỉnh sửa cuối: 19/5/19