Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Đại từ nhân xưng

    Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ đứng trước nó để tránh sự lặp đi lặp lại của danh từ. Đại từ nhân xưng gồm có hai loại:
    • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
    NgôiSố ítSố nhiều
    Ngôi thứ nhấtIWe
    Ngôi thứ haiYouYou
    Ngôi thứ baHe, She, ItThey
    • Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
    NgôiSố ítSố nhiều
    Ngôi thứ nhấtmeus
    Ngôi thứ haiyouyou
    Ngôi thứ bahim, her, itthem
    • Ví dụ
      • Tom is my friend. He is a student. (Tom là bạn tôi. Anh ấy là sinh viên.)
      • This is Mr Henry. Everybody likes him. (Đây là ông Henry. Mọi người thích ông ấy.)
      • These are Peter and Tom. They are students. (Đây là Peter và Tom. Họ là sinh viên.)
    2. Động từ TOBE

    TOBE trong tiếng Anh có nghĩa là "thì, là, ở" và được chia tùy vào chủ ngữ như trong bảng sau
    NgôiChủ ngữTobe
    Ngôi thứ nhấtIam
    Ngôi thứ haiYouare
    Ngôi thứ baHe, She, It
    They
    is
    are
    Cách sử dụng động từ TOBE
    • Động từ TO BE thường đứng sau chủ ngữ và theo sau nó là một danh từ hoặc tính từ. S + be + danh từ/tính từ
    • Ví dụ
      • I am a student. (Tôi là học sinh/sinh viên.)
      • He is tall. (Anh ấy cao lớn.)
      • They are in the classroom. (Chúng tôi ở trong phòng học.)
    Dạng rút gọn của động từ TOBE
    I am = I'mHe is = He'sThey are = They're
    She is = She'sYou are = You're
    It is = It'sWe are = We're
    Dạng phủ định của động từ TOBE
    • S + be + not + danh từ/tính từ
    • Ví dụ
      • I am not a student. (Tôi không phải là học sinh/sinh viên.)
      • He is not tall. (Anh ấy không cao lớn.)
      • They are not in the classroom. (Chúng tôi không ở trong phòng học.)
    Dạng phủ định rút gọn của động từ TOBE
    • is not = isn't
    • are not = aren't
    Dạng nghi vấn với câu hỏi Yes/No
    • Be + S + danh từ/tính từ ?
    • Ví dụ
    - Are you Tom? (Bạn có phải là Tom không?)
    Yes, I am./ No, I'm not.
    - Is he a doctor? (Anh ấy có phải là bác sĩ không?)
    Yes, he is./ No, he is not.
    Dạng nghi vấn với từ để hỏi như How, Who, Where, What ...
    • Từ để hỏi + be + S + danh từ/tính từ ?
    • Ví dụ
      • How are you? (Bạn khỏe không?)
      • Where is Mr John? (Ông John ở đâu vậy?)
    3. Lời chào hỏi (Greetings)

    Chào hỏi nhau thể hiện nét văn hóa của con người. Trong tiếng Anh, chúng ta có một số từ để chào hỏi như: "Hi", "Hello", "Good morning", "Good afternoon", "Good evening".
    Tuy nhiên cách sử dụng của các từ này lại phụ thuộc vào các tình huống khác nhau:
    • Với người gặp hàng ngày, ví dụ: bạn bè cùng lớp, người thân quen, thì chúng ta chào "Hi", "Hello" kèm theo tên gọi.
    Ví dụ:
    - Hello, Nam.
    - Hi, Hoàng.
    • Với người lớn tuổi hơn hoặc không thân quen, thì tùy theo giờ trong ngày chúng ta chào "Good morning" (Chào buổi sáng), "Good afternoon" (sau 12h trưa đến 6h chiều), "Good evening" (sau 6h chiều đến tối) kèm theo Mr/ Mrs / Miss/ Ms + tên gọi hay họ.
    Ví dụ:
    - Good morning, Mr Phúc.
    - Good afternoon, Miss Hà.
    4. Giới thiệu tên

    Sau lời chào hỏi, nếu chưa quen biết, chúng ta sẽ giới thiệu tên để người khác biết về mình. Các em có thể giới thiệu tên mình bằng các cách sau:
    • My name is ...
    • My name's ...
    • I am ...
    • I'm ...
    Ví dụ:
    - Hello. My name's Nam. Chào bạn. Tên mình là Nam.
    - Hi. I am Lan. Chào bạn. Tên mình là Lan.
    5. Hỏi thăm sức khỏe

    Khi gặp nhau sau một khoảng thời gian không gặp, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khỏe, bằng cách hỏi:
    • How are you?
    Dưới đây là một vài ví dụ cho các tình huống trả lời câu hỏi hỏi thăm sức khỏe của người khác:
    • Nếu khỏe, em có các cách trả lời:
    - (I'm) fine, thank you.
    - (I'm) OK, thanks.
    - Just fine, thanks.
    - I'm well. Thanks.
    • Nếu sức khỏe tàm tạm, em trả lời:
    - I'm so so, thanks.
    • Nếu sức khỏe không được tốt, em trả lời:
    - I'm not very well, thanks.
    Rồi sau đó các em có thể hỏi thăm lại sức khỏe của người hỏi, bằng cách:
    • And you?
    • What about you?
    Ví dụ:
    Nam: Hello, Lan. How are you?
    Lan: Hi, I'm well. Thanks. And you?
    Nam: Fine. Thanks.
    6. Chào tạm biệt

    • Các em có thể nói lời chào tạm biệt bằng các cách sau
      • Good bye.
      • Bye.
      • Good night. (Chào tạm biệt/ Chúc ngủ ngon)
    • Ngoài ra, các em có thể diễn đạt ý "Hẹn gặp lại" bằng cách
      • See you soon.
      • See you again.
      • See you later.
    7. Hỏi đáp về tuổi

    Để hỏi tuổi của ai đó, em dùng mẫu câu sau
    • How old + be + S?
    • Ví dụ
      • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
      • How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
      • How old are they? (Họ bao nhiêu tuổi?)
    Để trả lời câu hỏi này, em dùng mẫu câu
    • S (I'm/ He's/ ...) + be + số tuổi + year(s) old.
    hoặc
    • S (I'm/ He's/ ...) + be + số tuổi.
    • Ví dụ
    Nam: How old are you, Lan? (Bạn bao nhiêu tuổi vậy Lan?)
    Lan: I am nine years old. (Mình 9 tuổi.) hoặc I'm nine.