Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ vựng Unit 1 Part A Friends (Bạn hữu)

    Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn
    Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều = a lot of, many, much : nhiều
    Unhappy [ʌn'hᴂpɪ] (adj): buồn, bất hạnh
    Happy (adj): vui, hạnh phúc
    Miss [mɪs] (v): nhớ
    Diffierent (from) ['dɪfrənt] (adj): khác với
    The same .... as (adj): giống
    So (adv): cũng vậy
    Lunchroom ['lʌntʃru:m] (n): phòng ăn trưa
    Just fine [dɜʌstfɑɪn] (adj): rất khỏe = very well
    Pretty ['prɪtɪ] (adv): khá, hơi
    Pretty good ['prɪtɪ gʊd] (adj): khá khỏe/tốt
    Be from (v): quê ở
    • Ví dụ
      • She is from Nha Trang. (Chị ấy quê ở Nha Trang.)
      • His new schoolbag is diffierent from mine. (Cái cặp mới của anh ấy khác với cái cặp của tôi.)
      • His bike is the same as mine. (Xe đạp của anh ấy giống xe của tôi)
      • My school is big, so is his. (Trường tôi to, trường anh ấy cũng vậy.)
      • He's pretty tall. (Anh ấy khá cao lớn.)
      • This room is pretty comfortable. (Phòng này khá tiện nghi.)
    2. Từ Vựng Unit 1 Part B Names and Addresses (Tên và Địa chỉ)

    Full name ['fʊǀ neɪm] (n): tên đầy đủ
    Family name ['fᴂməǀɪ neɪm] (n): họ
    Surname ['sɜ:neɪm] (n): họ
    Lastname ['la:st neɪm] (n): họ
    Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi
    Firstname ['fɜ:st neɪm] (n): tên gọi
    Middle name ['mɪdl neɪm] (n): tên (chữ) lót
    Market ['mɑ:kɪt] (n): chợ
    Movie ['mu:vɪ] (n): phim
    Movie theatre ['mu:vɪ Ɵɪətə] (n): rạp chiếu phim
    Theatre ['Ɵɪəətə] (n): rạp hát
    Survey ['sɜ:veɪ] (n): cuộc khảo sát
    Survey form ['sɜ:veɪ fƆ:m] (n): mẫu khảo sát
    Means [mi:nz] (n): phương tiện
    Transport ['trᴂnspƆ:t] (n): sự chuyên chở = transportation
    Means of transport (n): phương tiện chuyên chở
    Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách