Unit 10 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. Personal Hygiene (Vệ sinh cá nhân)

    Personal ['pɜ:sənl] (adj): cá nhân
    Hygiene ['hɑɪdɜi:n] (n): phép vệ sinh
    Harvest ['hɑ:vɪst] (n): mùa gặt (v): thu hoạch
    Shower ['ʃɑʊə] (n): vòi hoa sen (v): tắm = vòi hoa sen
    Take care of (v): chăm sóc
    Look after (v): chăm sóc
    Washing ['wɒʃɪƞ] (n): việc giặt quần áo
    Do the washing (v): giặt quần áo
    Iron ['ɑɪən] (v): ủi
    Ironing ['ɑɪənɪƞ] (n): việc ủi quần áo
    Own [əʊn] (adj): riêng, cá nhân
    Advice [əd'vɑɪs] (n): lời khuyên
    Advise [ed'vɑɪz] (v): khuyên
    Change [tʃeɪndɜ] (v): thay đổi
    Probably ['prɒbəblɪ] (adv): có lẽ
    Brush [brᴧʃ] (v): chải (n): bàn chải
    Comb [kəʊm] (v): chải (tóc) (n): cái lược
    Take exercise (v): tập thể dục
    Entry ['entrɪ] (n): tiết mục
    Reply [rɪ'plɑt] (n): câu trả lời (v): trả lời
    Suitable ['su:təbl] (adj): thích hợp
    Stange ['streɪndɜ] (adj): khác lạ
    Take care ['teɪkeə] (expr): cẩn trọng
    Be bad for + N (v): có hại cho ...
    Ví dụ: - Smoking is bad for your health. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
    Follow one's advice [fɒləʊ wᴧnzəfvɑɪs] (v): lời khuyên của ai
    Ví dụ: - He wishes he followed his parent's advice. Anh ấy ước gì nghe lời khuyên của cha mẹ
    All the time (adv): luôn luôn
    Ví dụ: - He goes to bed early all the time. Anh ấy luôn luôn đi ngủ sớm.
    B. A bad toothache (Đau răng nặng)

    Appointment [ə'pƆɪintmənt] (n): cuộc hẹn
    Have an appointment with ... (v): có cuộc hẹn với
    Scared [skeəd] (adj): sợ
    Be scared of (n): sợ
    Hate [heɪt] (v): ghét
    Drill [drɪl] (v): khoan
    Sound [sɑʊnd] (n): âm thanh
    Loud [lɑʊd] (adj): to
    Fill [fɪl] (v): trảm
    Cavity ['kӕvətɪ] (n): lỗ nhỏ
    Kind [kɑɪnd] (adj): tử tế
    Broken ['brəʊkn] (adj): hư, bể
    Hurt [hɜ:t] (v): làm đau
    Afterwwards ['ɑ:ftəwədz] (adv): sau đó
    Fix [fɪks] (v): lắp
    Patient ['peɪʃənt] (n): bệnh nhân
    Surgery ['sɜ:dɜərt] (n): phòng khám bệnh
    Check [tʃek] (v): kiểm tra
    Nervous ['nɜ:vəs] (adj): lo lăng, ái ngại
    Painful ['penfl] (adj): đau đớn
    Smile (at) [smɑɪl] (v): mỉm cười
    Serious ['sɪərɪəs] (adj): trầm trọng
    Less ... than (adv): ít ... hơn, không đến
    Pleased [pli:zd] (adj): hài lòng, vui
    Touch ['tᴧtʃ] (v): sờ, đụng đến
    Explain [ɪk'spleɪn] (v): giải thích
    Sensible ['sensɪbl] (adj): khôn ngoan
    Unhealthy [ᴧn'heləɪ] (adj): không lành mạnh
    Keep somebody away (v): ngăn cản đến gần
    Neglect [nɪ'glekt] (v): lơ là
    Notice ['nəʊtɪs] (v): để ý, chú ý
    Pain [peɪn] (n): sự đau khổ
    Be in a lot of pain (v): đau đớn nhiều