Unit 10: When will Sports Day be? - Grammar

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Summary: - Hỏi và đáp về hành động/ ý định/ dự định tương lai (The near future tense (thì tương lai gần);
    - Hỏi và trả lời về thời gian và địa điểm một sự kiện sẽ diễn ra;
    - Hỏi bạn định làm gì vào một sự kiện nào đó và cách trả lời.


    1. Hỏi và đáp về hành động/ ý định/ dự định tương lai
    (The near future tense (thì tương lai gần): be going to (sắp, sẽ, dự định))

    * Định nghĩa: Thì tương lai gần (Near future tense) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Được dùng để diễn đạt một kế hoạch, dự định (intention, plan), dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại.
    * Dấu hiệu nhận biết: Thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể như:
    - in + thời gian: trong… nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa); tomorrow (ngày mai); next day (ngày hôm tới)
    next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới; tonight (tối nay); on the weekend (ngày nghỉ cuối tuần); next summer (mùa hè sau); this weekend (ngày nghỉ cuối tuần này); next Sunday (Chủ nhật tới);...

    Ex: Tomorrow he is going to visit his parents in London. He has just bought the ticket. (Ngày mai cậu ấy sẽ đi thăm bố mẹ cậu ấy ở Luân Đôn. Cậu ấy vừa mới mua vé rồi.)
    => Trong đó “Ngày mai” là thời gian trong tương lai. “Cậu ấy vừa mới mua vé” là dẫn chứng cụ thể cho việc sẽ “đi thăm bố mẹ ở "Luân Đôn".

    13.jpg

    * Cách dùng:
    ** Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai.
    Ex: - He is going to get married this year. (Anh ta dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
    - We are going to take a trip to HCM city this weekend. (Chúng tôi dự định sẽ làm một chuyến tới thành phố HCM vào cuối tuần này.)
    ** Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.
    Ex: - Look at those dark clouds! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa đấy.)
    - Are you going to cook dinner? I have seen a lot of vegetables on the table. (Bạn chuẩn bị nấu bữa tối à? Tớ vừa trông thấy rất nhiều rau, củ, quả ở trên bàn.)

    1.1. Câu khẳng định
    * Cấu trúc: S + is/ am/ are + going to + Verb (nguyên mẫu).
    - Trong đó: S (subject): Chủ ngữ; is/ am/ are: là 3 dạng của “to be”; Verb (nguyên mẫu): Động từ ở dạng nguyên mẫu.
    - Note: S = I + am = I’m; S = He/ She/ It + is = He’s/ She’s/ It’s; S = We/ You/ They + are = We’re/ You’re/ They’re.
    Ex: - I am going see a film at the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tại rạp chiếu phim tối nay.)
    - She is going to buy a new car next week. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tuần tới.)
    - We are going to Paris next month. (Chúng tôi sẽ đi tới Paris vào tháng tới.)
    - He is going to play football tomorrow. (Cậu ấy định chơi bóng đá vào ngày mai.)
    - I am going to sell my house. (Tôi định bán căn nhà của mình.)

    14.jpg
    1.2. Câu phủ định
    * Cấu trúc: S + is/ am/ are + not + going to + Verb (nguyên mẫu).
    => Câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào ngay sau động từ “to be”.
    - Note: am not: không có dạng viết tắt; is not = isn’t; are not = aren’t.
    Ex: - I am not going to attend the class tomorrow because I’m very tired. (Tôi sẽ không tham dự lớp học ngày mai vì tôi rất mệt.)
    - She isn’t going to sell her house because she has had enough money now. (Cô ấy sẽ không bán ngôi nhà của cô ấy bởi vì cô ấy đã có đủ tiền rồi.)
    - They aren’t going to cancel the meeting because the electricity is on again. (Họ sẽ không hủy bỏ cuộc họp bởi đã có điện trở lại.)
    - We aren't going to visit his house. (Chúng tôi không dự định đến nhà anh ấy chơi.)

    1.3. Câu hỏi
    * Cấu trúc: Is/ Am/ Are + S + going to + Verb (nguyên mẫu)?
    - Trả lời: Yes, S + is/am/ are./ No, S + is/am/are + not.
    => Câu hỏi ta chỉ việc đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
    Ex: - Are you going to fly to America this weekend? (Bạn sẽ bay tới Mỹ vào cuối tuần này à?)
    Yes, I am./ No, I’m not.
    - Is he going to stay at his grandparents’ house tonight? (Cậu ấy sẽ ở lại nhà ông bà cậu ấy tối nay phải không?)
    Yes, he is./ No, he isn’t.
    - Is he going to play football tomorrow? (Có phải cậu ấy định chơi bóng đá vào ngày mai?)
    No, he isn't. (Không, không phải.)
    - Are you going to learn English here? (Bạn có dự định học tiếng Anh ở đây không?)
    Yes, I am. (Vâng, tôi sẽ học.)

    15.jpg
    1.4. Lưu ý
    - Động từ “GO, COME” khi chia thì tương lai gần ta sử dụng cấu trúc:
    S + is/ am/ are + going/ coming + Verb (nguyên mẫu).
    - Chứ ta không sử dụng:
    S + is/ am/ are + going to + go/ come
    Ex: - I am going to the party tonight. (Tôi sẽ tới bữa tiệc tối hôm nay.)
    - I'm going on vacation this summer (Tôi sẽ đi nghỉ mát vào mùa hè này.) NOT I'm going to go on vacation this summer.
    - She's coming this evening. (Tối nay cô ta sẽ đến.) NOT She's going to come this evening.

    1.5. Câu hỏi WHAT với “be going to”
    Khi chúng ta muốn hỏi ai đó sẽ định làm gì ở sự kiện nào đó trong tương lai thì ta dùng cấu trúc
    (?) What + to be + Subject + going to + Verb (nguyên mẫu) + for/ on + sự kiện sẽ diễn ra? (Ai đó sẽ... gì ở...?)
    (+) Subject + to be + going to + Verb (nguyên mẫu)... (Ai đó sẽ...)
    Ex: - What is he going to do on Sports Day? (Cậu ấy sẽ làm gì vào hội thao?)
    He is going to sing a song. (Cậu ấy sẽ hát một bài hát.)
    - What are you going to do for the Song Festival? (Bạn sẽ làm gì ở hội diễn văn nghệ?)
    I am going to dance. (Tôi sẽ múa.)

    16.jpg
    2. Cách hỏi thời gian và địa điểm mà sự kiện nào đó sẽ diễn ra
    * Cách hỏi và trả lời về thời gian một sự kiện sẽ diễn ra
    (?) When will + (school event) + be? (Khi nào + (sự kiện của trường) + sẽ diễn ra?)
    (+) It'll be + (future time). (Nó sẽ diễn ra vào + (thời điểm trong tương lai).)
    * Cách hỏi và trả lời về địa điểm một sự kiện sẽ diễn ra
    (?) Where will + (school event) + be? ((Sự kiện của trường) + sẽ diễn ra ở đâu?)
    (+) At / In / On / Near + (location). (Ở / Trong / Trên / Gần + (địa điểm).)


    Ex: - When will Sports Day be? (Khi nào ngày hội Thể thao sẽ diễn ra?)
    It'll be this weekend. (Nó sẽ diễn ra vào cuối tuần này.)
    - When will the singing contest be? (Khi nào cuộc thi hát sẽ diễn ra?)
    It'll be on Monday. (Nó sẽ diễn ra vào thứ Hai.)
    - Where will the competition be? (Cuộc đấu sẽ diễn ra ở đâu?)
    On the playground. (Ở trên sân chơi.)

    3. Bạn sẽ làm gì trong Ngày hội Thể thao
    * Cách hỏi bạn định làm gì vào một sự kiện nào đó
    (?) What are you going to do on Sports Day? (Bạn định làm gì vào ngày hội Thể thao?)
    (+) I’m going to + (Verb). (Tớ sẽ + (Verb).)
    Ex: - What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày hội Thể thao?)
    I'll play volleyball. (Tớ sẽ chơi bóng chuyền.)
    - What are you going to do on Sports Day, Sam? (Bạn sẽ làm gì vào ngày hội Thể thao, Sam?)
    I'm going to play table tennis. (Tớ sẽ chơi bóng bàn.)
    * Phân biệt ''Be going to'' với ''Will''
    - Be going to: nói về điều đã được lập kế hoạch hay có ý định từ trước.
    - Will: nói về điều xảy ra mà không có kế hoạch hay ý định gì.