Unit 11 Tiếng Anh lớp 6 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. Grammar Unit 11 Lớp 6

    1. Từ định lượng (Partitive)

    Các từ định lượng như: a box of, a cup of, a bit of, ... được sử dụng trước danh từ để chỉ một phần, một số lượng sự vật cụ thể được đề cập đến chứ không phải toàn thể.
    Trong tiếng Anh có các từ định lượng sau:
    • Từ định lượng chỉ sự tổng quát
    two pieces of news: hai mẩu tin
    a bit of news: một mẩu tin
    an item of information: một thông tin
    an item of furniture: một món đồ gỗ ...
    • Từ định lượng chỉ sự định lượng
    a litre of oil: một lít dầu
    a pound of meat: một Pao thịt (= 450 gam)
    a dozen eggs: một tá (chục) trứng
    300 grams of chicken: 300 gam thịt gà
    • Từ định lượng chỉ đơn vị đặc trưng
    a cup of tea: một tách trà
    a glass of milk: một cốc sữa
    a bowl of noodles: một tô mì
    a bar of soap: một cục xà bông
    2. Lời yêu cầu (Can you ...?)

    Ở phần ngữ pháp Động từ khuyết thiếu Unit 8 các em đã học động từ khuyết thiếu can được sử dụng để chỉ khả năng hay sự cho phép. Trong bài này, can được sử dụng để diễn tả lời yêu cầu
    • Yêu cầu điều gì
    Can + I + động từ nguyên thể (không to) + ... ?
    - Can I have an apple, Mom? Mẹ ơi cho con trái táo nhé?
    - Can I have a bottles of cooking oil, please? Vui lòng cho tôi một chai dầu ăn?
    Mẫu câu Can I help you? (Ông/Bà/Anh/Chị cần gì?) thường được sử dụng ở cửa hàng hay cơ quan, văn phòng.
    • Yêu cầu ai làm gì
    Can + you + động từ nguyên thể (không to) + ... ?
    - Can you go to the store for me? Con đi ra tiệm giùm mẹ nhé?
    - Can you help me, please? Bạn vui lòng giúp tôi nhé?
    Để trả lời lời yêu cầu, các em nên từ chối hoặc đồng ý một cách lịch sự theo các mẫu câu sau:
    - Yes, of course/ certainly. Vâng, được. I'd like to.
    - I'm sorry, I can't. Rất tiếc, tôi không thể.
    - I'd like to, but I'm sorry I can't. I'm busy. Tôi muốn lắm, nhưng rất tiếc tôi không thể. Tôi bận rồi.
    3. How much ...?

    Từ để hỏi How much ...? (bao nhiêu ...?) được sử dụng để hỏi về số lượng của vật không đếm được và giá cả của vật gì đó.
    • Hỏi số lượng
    Các vật không đếm được như: oil, rice, water, money, ...
    How much + danh từ không đếm được + ... ?
    - How much bread you do need? Anh cần bao nhiêu bánh mì?
    - How much oil is there in the can? Trong thùng có bao nhiêu dầu?
    Chú ý:
    much được sử dụng cho danh từ không đếm được.
    - He has much money. Anh ta có nhiều tiền.
    - There is much coffee in the can. Có nhiều cà phê trong hộp.
    many được sử dụng cho danh từ đếm được, tuy nhiên các em cần lưu ý rằng danh từ phải ở dạng số nhiều. Để hỏi số lượng của vật đếm được, các em sử dụng How many ...?
    - I have many books. Tôi có nhiều sách.
    - How many books do you buy today? Hôm nay bạn mua bao nhiêu cuốn sách?
    • Hỏi giá tiền
    Để hỏi giá tiền của một cái gì đó, các em sử dụng mẫu câu:
    How much + be + danh từ?
    - How much is this pen? Chiếc bút mực này giá bao nhiêu tiền?
    - How much are the oranges? Cam giá bao nhiêu tiền?
    Chú ý: Các danh từ chỉ trái cây thường được dùng ở số nhiều khi hỏi về số tiền.
    - How much are the bananas? Chuối giá bao nhiêu?
    - How much are the apples? Táo giá bao nhiêu?
    B. Grammar Practice Unit 11 Lớp 6

    1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
    like
    a) Do you like noodles?
    Yes, I like noodles.
    Do you like rice?
    No, I don't like rice.
    b) Does she like chicken?
    Yes, she likes chicken.
    Does she like fish?
    No, she doesn't like fish.
    2. a, an, some, any
    a) Do you have any bananas?
    No, I don't have any bananas, but I have some oranges.
    I would like an orange (some oranges), please.
    b) Do we have any drinks?
    There is some fruit juice on the table.
    c) Do we have any soda?
    There is some on the shelf in the kitchen.
    I would like a can of soda.
    3. Adjectives (Tính từ)
    a) He isn't tall. He is short.
    b) He isn't fat. He is thin.
    c) He isn't heavy. He is light.
    d) He isn' weak. He is strong.
    e) He isn't hungry. He is full.
    f) He isn't hot. He is cold.
    g) His lips aren't full. They are thin.
    h) His hair isn't short. It is long.
    4. Question words (Từ để hỏi)
    a) Who is in living room?
    Bi and Fifi are in living room.
    b) What is Bi doing?
    He is doing his homework.
    c) How much homework does he have?
    He has a lot of homework.
    d) What is Fifi doing?
    She is sleeping.
    e) Where is she?
    She is under the table.
    5. Contrast (Phân biệt)
    a) She eats a lot of fruit.
    She is eating an apple now.
    b) They drink juice.
    They are drinking some juice at the moment.
    c) He rides his bicycle every day.
    He is riding his bicycle at the moment.
    d) She goes to bed early.
    She is going to bed now.
    e) She gets up early.
    She is getting up now.
    f) She travels by bus.
    She is traveling by bus now.