Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 8 - recognize (v): nhận ra - habour (n): cảng - UNESCO: tổ chức UNESCO - corn (n): bắp, ngô - heritage (n): di sản - sugar cane (n): cây mía - magnificent (n): lộng lẫy, đầy ấn tượng - luggage (n): hành lý - cave (n): cái hang - tourist (n): du lịch - limestone (n): đá vôi - expression (n): sự diễn tả - sand (n): cát - mind (v): phiền - sunbathe (v): tắm nắng - suggest (v): gợi ý - florist (n): người bán hoa - suggestion (n): sự gợi ý - import (v): nhập khẩu - revolutionary (n): cách mạng - adventure (n): cuộc phiêu lưu - seaside (n): bờ biển - canoe (n): ca nô, xuồng - resort (n): vùng, khu nghỉ mát - hire (v): thuê - oceanic (adj): thuộc về đại dương - rescue (v): cứu hộ - institute (n): học viện, viện nghiên cứu - wind (n): gió - giant (a): to lớn, khổng lồ - blow (v): thổi - buddha (n): phật - lean (v): nghiêng đi, dựa, tựa - offshore (n): ngoài khơi - overturn (v): lật đổ, lật úp - island (n): hòn đảo - deep (a): sâu - accomodation (n): chỗ ở - stumble (v): vấp, ngã - daily (adv): hàng ngày - realize (v): nhận ra - northern (n): phía bắc - alarm clock (n): đồng hồ báo thức - southern (n): phía nam - make in (v): sản xuất tại - eternal (n): vĩnh cửu - keep in (v): giữ - waterfall (n): thác nước - wrap in (v): gói, bọc, quấn - tribe (n): bộ tộc, bộ lạc - cigarette (n): thuốc lá - slope (n): sườn, dốc - jungle stream (n): suối trong rừng