Unit 11: What's the matter with you? - Grammar

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Summary: - Một số từ chỉ bộ phận cơ thể người;
    - Bổ sung một số từ chỉ bệnh;
    - Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó;
    - Cách đưa lời khuyên và cách hồi đáp;
    - Cách dùng "should/ shouldn’t" (nên/ không nên).


    1. Một số từ chỉ bộ phận cơ thể người
    Head (đầu); mouth (miệng); sorehead (trán); lip (môi); hair (tóc); tooth - teeth (răng); eye (mắt); neck (cổ); hand (bàn tay); arm (cánh tay); leg (chân); foot (bàn chân);...

    19.jpg

    2. Bổ sung một số từ chỉ bệnh
    Rash (phát ban); fever rash (sốt phát ban); fever virus (sốt siêu vi); sprain (sự bong gân); broken bone (gầy xương); burn (bị bỏng); allergy (dị ứng); flu (cúm); chicken pox (bệnh thủy đậu); depression (suy nhược cơ thể); diarrhoea (bệnh tiêu chảy); eating disorder (rối loạn ăn uống); food poisoning (ngộ độc thực phẩm);...

    3. Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó
    * Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe của bạn
    (?) What's the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
    (+) I have + a/ an + (health problem). (Mình bị + (vấn đề sức khỏe).)
    * Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe của ai đó
    (?) What's the matter with + O? (Ai đó bị làm sao vậy?)
    (+) S + have/ has + a/ an + (health problem). (Ai đó bị + (vấn đề sức khỏe).)


    Ex: - What's the matter with you? (Bạn bị sao vậy?)
    I have a toothache. (Mình bị đau răng.)
    - What's the matter with him? (Anh ấy bị sao vậy?)
    He has a backache. (Anh ấy bị đau lưng.)
    - What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
    I have a fever. (Tôi bị sốt.)
    - What's the matter with her? (Có chuyện gì xảy ra với cô ấy vậy?)
    She has a earache. (Cô ấy bị đau tai.)

    4. Cách đưa lời khuyên và cách hồi đáp
    * Cách khuyên bạn nên làm gì và cách đáp lại
    You should + Verb. (Bạn nên + (động từ).)
    Yes, I will. Thanks/ Thank you. (Ừ, mình sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn.)
    * Cách khuyên bạn không nên làm gì và cách đáp lại
    You shouldn't + Verb. (Bạn không nên + (động từ))
    OK, I won't. Thanks/ Thank you. (Được, mình sẽ không như thế. Cảm ơn bạn.)


    Ex: - You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
    Yes, I will. Thanks. (Ừ, mình sẽ làm như vậy. Cảm ơn bạn.)
    - You shouldn't carry heavy things. (Bạn không nên mang vác đồ nặng.)
    OK. I won't. Thank you. (Được, mình sẽ không như thế. Cảm ơn bạn.)
    - I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
    You should take some aspirins. (Bạn nên uống vài viên aspirin.)
    - He has a cold. (Cậu ấy bị cảm lạnh.)
    He shouldn't go out. (Cậu ấy không nên ra ngoài.)
    - She has a cough. (Cô ấy bị ho.)
    She shouldn't go to school. (Cô ấy không nên đi học.)
    - Nam has a toothache. (Nam bị đau răng.)
    He shouldn't eat too many candies. (Cậu ấy không nên ăn quá nhiều kẹo.)
    He should go to the dentist. (Cậu ấy nên đi khám nha sĩ.)

    5. Cách dùng "should/ shouldn’t" (nên/ không nên)
    5.1. Cách thành lập

    * Câu khẳng định: Subject + should + verb (nguyên mẫu).
    Ex: - You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
    - We wonder where Jimmy is. He should be here by now. (Chúng tôi không biết Jimmy ở đâu. Lẽ ra anh ta nên có mặt ở đây vào lúc này.)
    (= He isn't here yet, and it is not normal) (= Anh ta không có mặt tại đây và điều đó là không bình thường).
    - The price on this packet is wrong. It should be £7.20, not £7.50. (Giá của gói hàng này sai rồi. Lẽ ra nó nên là £7.20, không phải £7.50.)
    - The chirdren shouldn't be playing football at this time. They should be at school. (Bọn trẻ không nên chơi bóng vào lúc này. Chúng lẽ ra nên ở trường.)
    - He’s been studying hard for the exam, so he should pass. (= I expect him to pass) (Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ cho bài kiểm tra, vì thế anh ấy sẽ thi đỗ. (người nói mong rằng anh ta sẽ thi đỗ).
    - There aren’t plenty of hotels in the town. It should be difficult to find somewhere to stay. (= I expect that it will be difficult) (Thị trấn này không có nhiều khách sạn. Có thể sẽ khó khăn khi tìm chỗ ở lại.) (= Người nói lo sợ (nghĩ) việc tìm chỗ ở sẽ khó khăn).

    17.jpg
    * Câu phủ định: Subject + shouldn’t + verb (nguyên mẫu).
    Ex: You shouldn't eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)

    * Câu nghi vấn: Should/ shouldn't + subject + verb (nguyên mẫu)...?
    Ex: Should he go to the dentist? (Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?)

    5.2. Cách dùng
    * Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
    * Diễn đạt kết quả của một yếu tố tưởng tượng: Sẽ

    Ex: If I was asked to work on Sunday I should resign. (Nếu ai đó yêu cầu tôi làm việc ngày Chủ nhật tôi sẽ từ chối.)
    * Dùng trong mệnh đề có that sau những tính từ chỉ trạng thái như anxious/ sorry/ concerned/ happy/ delighted...: Lấy làm... rằng/ lấy làm... vì
    Ex: - I'm anxious that she should be well cared for. (Tôi lo lắng rằng liệu cô ấy có được săn sóc tốt không.)
    - We are sorry that you should feel uncomfortable. (Chúng tôi lấy làm tiếc vì anh thấy không được thoải mái.)
    * Dùng với if/ in case để chỉ một điều khó có thể xảy ra, người ta đưa ra ý kiến chỉ đề phòng ngừa.
    Ex: - If you should change your mind, please let me know. (Nếu bạn đổi ý hãy nói với tôi.)
    - In case he should have forgotten to go to the airport, nobody will be there to meet her. (Ngộ nhỡ ông ấy quên ra sân bay, thì sẽ không có ai ở đó đón cô ta mất.)
    * Dùng sau so that/ in order that để chỉ mục đích (Thay cho would/ could)
    Ex: - He put the cases in the car so that he should be able to make an early start. (Anh ấy bỏ những cái va li vào xe hơi để có thể khởi hành sớm.)
    - She repeated the instructions slowly in order that he should understand. (Cô ấy lặp lại lời hướng dẫn một cách chậm rãi để anh ấy có thể hiểu.)
    * Dùng trong lời yêu cầu lịch sự
    Ex:
    I should like to make a phone call, if possible. (Tôi xin phép gọi điện thoại nếu tôi có thể.)

    18.jpg
    * Dùng với imagine/ say/ think... để đưa ra lời đề nghị: Thiết tưởng, cho là
    Ex:
    - I should imagine it will take about 3 hours. (Tôi cứ tưởng nó sẽ tốn mất 3 giờ đồng hồ đấy.)
    - I should say she's over 40. (Tôi cho là bà ta đã ngoài 40.)
    * Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
    Ex: - How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
    - Why should he think that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)
    * Dùng với các đại từ nghi vấn như what/ where/ who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với "but".
    Ex: - I was thinking of going to see John when who should appear but John himself. (Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)
    - What should I find but an enormous spider. (Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.)