Unit 12 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Either, Neither, Nor

    Trong Unit 1, chúng ta đã học về cách sử dụng Too và So để diễn tả sự tương đương, giống nhau trong câu khẳng định. Ở bài này, chúng ta học thêm về either, neither và nor, diễn tả sự giống nhau hay đồng ý ở câu phủ định.
    a. Either được viết vào cuối câu.
    S + trợ động từ + not + V + ... . S + trợ động từ + not, either.
    - He can't speak Chinese . I can't, either. (Anh ấy không nói tiếng Hoa được. Tôi cũng vậy.)
    - They won't go to the meeting. We won't, either. (Họ sẽ không đi họp. Chúng tôi cũng vậy.)
    - My brother doesn't like coffee. I don't, either. (Anh ấy không thích cà phê. Tôi cũng vậy.)
    - He didn't have a hoiday last year. We didn't, either. (Năm ấy anh ấy không có kì nghỉ. Chúng tôi cũng vậy.)
    b. Neither/Nor được viết ở đầu câu kèm theo đảo ngữ.
    S + trợ động từ + not + V + ... . Neither/Nor + trợ động từ + S.
    - My friend can't swim. Neither/Nor can I. (Bạn tôi không biết bơi. Tôi cũng vậy.)
    - He's not going to study French. Nor is his brother. (Anh ấy không học tiếng Pháp. Anh của anh ấy cũng vậy.)
    - We don't like fat food. Nor do our friends. (Chúng tôi không thích thức ăn béo. Các bạn tôi cũng vậy.)
    - He didn't watch TV last night. Neither did I. (Đêm rồi anh ấy không xem tivi. Tôi cũng vậy.)
    2. Từ định lượng bất định A few, Few, A little, Little

    • A few (vài): dùng với danh từ đếm được số nhiều
    - Today we have a few math exercises. Hôm nay chúng tôi có một vài bài tập Toán.
    - There are a few good oranges in the basket. Có vài quả cam ngon trong rổ.
    • Few (ít): dùng với danh từ đếm được số nhiều
    - He has few friends in the neighbourhood. Anh ấy có ít bạn ở vùng lân cận.
    - There are few eggs left in the fridge. Còn ít trứng trong tủ lạnh.
    • A little (một ít): dùng với danh từ không đếm được
    - Every morning, my father drinks a little milk. Mỗi sang, cha tôi uống một ít sữa.
    - Add a little sugar in my coffee, please. Vui lòng cho thêm một ít đường vào cốc cà phê của tôi.
    • Little (ít): dùng với danh từ không đếm được
    - His father earns little money. Cha của anh ấy kiếm được ít tiền.
    - You had better spend little time on games Bạn nên dành ít thời gian cho trò chơi.
    Chú ý:
    • Few và Little có thể dược bổ nghĩa bởi very.
    - He feels lonely because has very few friends. Anh ấy cảm thấy cô đơn vì anh ấy có rất ít bạn.
    • A few và a little có thể được bổ nghĩa bởi just hay only (chỉ).
    - There are only a few bananas left in the fridge. Trong tủ lạnh chỉ còn một ít chuối.
    - The teacher gives him just a little homework. Giáo viên cho anh ấy chỉ một ít bài tập làm ở nhà.
    • Quite a few = many: nhiều
    - The boy eats quite a few sweets. Thằng bé ăn nhiều kẹo.
    • A few và A little bao hàm nghĩa xác định. Trái lại Few và Little bao hàm nghĩ phủ định.
    - Every day, he does a few exercises. Mỗi ngày anh ấy làm vài bài tập.
    - There is a little milk in the can for the cake. Có một ít sữa trong hộp cho cái bánh ngọt.
    - He does few exercises so he can't understand the lesson well. Anh ấy làm ít bài tập do đó anh ấy không hiểu rõ bài.
    3. Must and Make

    a. Cách sử dụng khác của Must
    Must là động từ khiếm khuyết. Ngoài nghĩa "phải" (chỉ sự bắt buộc hay cần thiết) thì must ở bài này chỉ sự suy luận hay lời kết luận và có nghĩa "chắc hẳn".
    - It must be something you ate. Chắc hẳn đó là món gì em đã ăn.
    - There isn't his bike here. He must be at the office. Không có xe đạp anh ấy ở đây. Chắc hẳn anh ấy ở văn phòng.
    b. Động từ Make
    • Make + O + adj
    - Smoking much can make you ill. Hút thuốc nhiều có thể làm bạn bệnh.
    - He wants to make his hous beautiful. Anh ấy muốn làm ngôi nhà mình đẹp.
    • Make + O + V (nguyên thể không TO)
    - Some medicines can make you feel better. Một vài thứ thuốc có thể làm bạn cảm thấy khỏe hơn.
    - The sad film made her cry. Phim buồn làm cô ấy khóc.
    Ở mẫu câu này, make còn có nghĩa là "bắt buộc".
    - He made the boy wash the car. Ông ấy bắt thằng bé rửa xe.