Unit 12 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?)

    Stall [stƆ:l] (n): quẩy
    Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn
    Good selection (n): sự lựa chọn rộng rãi
    Pork [pƆ:k] (n): thịt heo
    Beef [bi:f] (n): thịt bò
    Display ['dɪspleɪ] (n): sự trưng bày
    On display (prep): được trưng bày
    Spinach ['spɪnɪdɜ] (n): rau mâm xôi
    Cucumber ['kju:kᴧmbə] (n): dưa chuột
    Papaya [pə'pɑɪə] (n): đu đủ
    Pineapple ['pɑɪnӕpl] (n): khóm
    Ripe [rɑɪp] (adj): chín
    Durian ['djuərɪən] (n): sầu riêng
    Slice [slɑɪs] (n): miếng/lát mỏng
    Strip [trɑɪp] (n): sợi dây dài
    Pepper ['pepə] (n): tiêu
    Onion ['ᴧnɪən] (n): hành
    Heat [hi:t] (v): hâm, đun nóng
    Pan [pӕn] (n): nồi
    Stir [stɜ:] (v): khuẩy
    Fry [frɑɪ] (v): chiên
    Stir–fry (v): xào
    Vegetable oil ['vedɜtəbl Ɔɪl] (n): dầu thực vật
    Cook [kʊk] (v): nấu
    Boil [bƆɪl] (v): luộc, sôi
    Add [ӕd] (v): thêm
    Soya [sƆɪ bi:n] (n): đậu nành
    Taste [teɪst] (n): vị
    Lay/seth the table (v): đặt bàn
    Plate [pleɪt] (n): dĩa ăn
    Dish [dɪʃ] (n): đĩa đựng đồ ăn
    Chopsticks [tʃɒpsɪks] (n): đũa
    Diet ['dɑɪət] (n): chế độ ăn uống
    Balanced diet (n): chế độ ăn uống cân đối
    Balanced meal (n): bữa ăn bổ dưỡng
    Steam [sti:m] (v): hấp, xôi
    Treat [tri:t] (n): món ưa thích
    Recipe ['rerəpt] (n): công thức nấu ăn
    B. Our food (Thức ăn của chúng tôi)

    Dirt [dɜ:t] (n): bụi
    Dirty [dɜ:tɪ] (adj): có bụi
    Affect [ə'fekt] (v): ảnh hưởng
    For example [fərɪg'zɑ:mpl] (exp): chẳng hạn, ví dụ
    Taste [teɪst] (n): khẩu vị, vị
    Moderate ['mɒdərət] (adj): điều độ
    Moderation [mɒdə'reɪʃn] (n): sự điều độ
    Amount [ə'mɑʊnt] (n): số lượng
    Energy–giving (n): chất tạo năng lượng
    Sensibly ['sensəble] (adv): cách khôn ngoan
    Fatty [fӕt] (adj): có nhiều mỡ
    Body–building (n): chất cấu tạo cơ thể
    Dairy ['deərɪ] (n): nơi trữ và sản xuất sữa
    Cereal ['sɪərɪəl] (n): ngũ cốc
    Variety [və'rɑɪətɪ] (n): nhiều thứ
    Guidelines ['gɑɪdlɑɪɪ] (n): sự chỉ dẫn, lời khuyên
    Key [ki:] (n): chìa khóa
    Lifestyle ['lɑɪfsɑɪl] (n): lối sống
    Advantage [əd'vӕtɪdɜ] (n): sự thuận lợi
    Include [ɪn'klu:d] (v): bao gồm
    Chart [tʃa:t] (n): biểu đồ
    Protective [prə'tektɪv] (adj): có tính phòng ngừa
    Suggestion [sə'dɜestʃn] (n): lời đề nghị
    Suggest [sə'dɜest] (v): đề nghị
    Greens [gri:nz] (n): rau cải