Unit 13 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Động từ khuyết thiếu

    List sau liệt kê các lí do tại sao lại gọi là Động từ khuyết thiếu:
    • Không thay đổi ở thì Hiện tại đơn (không chia tức là không thêm s hay es).
    - He can speak English. Anh ấy có thể nói tiếng Anh.
    - She must get up early. Cô ấy phải thức dậy sớm.
    • Trong câu đầy đủ, sau động từ khuyết thiếu luôn luôn có động từ chính theo sau. Động từ chính này ở dạng nguyên thể (không chia, không có to).
    - He will go to school today. Anh ấy sẽ đi học hôm nay.
    - We can turn right on that corner. Chúng ta có thể rẽ phải ở góc đường kia.
    • Có nhiều nhất HAI THÌ: thì Hiện tại đơn và Quá khứ đơn, trong đó MUST, OUGHT TO và NEED chỉ có MỘT THÌ hiện tại.
    • Không cần trợ động từ (do, does, did, ...) trong câu hỏi, phủ định. Chính các động từ khuyết thiếu này đóng luôn vai trò làm trợ động từ trong các câu này.
    - Can you read this letter? Bạn có thể đọc lá thư này không?
    Ghi nhớ: Ở dạng phủ định, từ not được viết liền với can --> cannot
    a. Should, Ought to, Must

    • Should, Ought to: diễn tả lời khuyên có tính chủ quan – chúng ta nghĩ điều đó tốt/đúng và nên làm.
    - You ought to / should obey your parents. Bạn nên vâng lời cha mẹ.
    - He shouldn't stay up so late. Anh ấy không nên thức quá khuya.
    • Must: diễn tả lời khuyên mạnh mẽ hơn và cương quyết hơn.
    - The doctor says that he must give up smoking. Bác sĩ nói anh ấy phải bỏ thuốc.
    - You must come and see me next time. Lần sau bạn phải đến thăm tôi.
    b. Must not = Mustn't

    chỉ sự ngăn cấm
    - You mustn't tell lies. Bạn không được nói dối.
    c. Would you like + ...?

    • Diễn tả lời mời
    - Would you like to play table tennis this afternoon, Nam ? Nam, trưa nay chơi bóng bàn nhé?
    - Would you like a glass of lemonade, Hoa? Hoa, uống ly nước chanh nhé?
    • Nhận lời mời
    - Yes. I'd like to. Vâng tôi thích lắm.
    - OK.That's a good idea. Được .Ý kiến rất hay.
    - Sounds great. Nghe có vẻ tuyệt.
    • Từ chối lời mời
    - Oh. I'm sorry. I can't. Ồ .Xin lỗi tôi không thể đến được.
    - I'm afraid I can't. I have to meet my friend. Tôi e rằng tôi không thể đi/đến được. Tôi phải đi gặp bạn tôi.
    - That's too bad. Maybe next time. Tiếc quá. Có lẽ lần sau vậy.
    d. Câu yêu cầu

    • Can I + V + ...?: Vui lòng cho tôi ...?
    - Can I borrow your bike this afternoon, please? Chiều nay vui lòng cho tôi mượn xe đạp của bạn nhé?
    - Can I have your paper in a minutes? Vui lòng cho tôi mượn tờ báo cáo của bạn một tí nhé?
    • Đồng ý
    - Yes, of course. Here you are. Vâng, dĩ nhiên rồi. Nó đây. Go ahead. Tiến hành thôi.
    - Sure. Here you are. Được thôi. Nó đây.
    • Không đồng ý
    - I'm sorry. I'm using it. Rất tiếc. Tôi đang/sẽ dùng nó.
    I don't have it. Tôi không có.
    2. Tính từ (Adjectives)

    • Tính từ là từ hay cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ.
    - It is a nice room. Đó là cái phòng xinh xắn.
    - The big building on that corner is the state bank. Cao ốc to ở góc đường kia là ngân hàng nhà nước.
    • Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa hoặc sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, feel, get, seem, appear, look, taste, smell, ...
    - Bill is a good student. Bill là một học sinh giỏi.
    - He looks sad. Anh ấy trông có vẻ buồn.
    - This coffee smells good. Cà phê này có mùi ngon.
    Lưu ý: Tính từ không thay đổi theo ngôi, theo số ít và số nhiều, trừ các chỉ thị tính từ (demonstratice adjectives) là this/these; that/those.
    - She is an intelligent student. Chị ấy là một sinh viên thông minh.
    - They're intelligent students. Họ là những sinh viên thông minh.
    3. Trạng từ (Adverbs)

    a. Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ khác.
    - She cycles safely. Chị ấy chạy xe đạp an toàn.
    - She cycles very safely. Chị ấy chạy xe rất an toàn.
    - She's a very safe cyclist. Chị ấy là người chạy xe đạp rất an toàn.
    b. Cấu tạo trạng từ
    Đa số trạng từ được cấu tạo từ tính từ bằng cách thêm hậu tố -ly.
    safe --> safely quick --> quickly
    Cách thêm -ly
    • Thông thường chúng ta thêm -ly vào sau tính từ
    slow --> slowly skillful --> skillfully
    • Tính từ tận cùng bằng y: trước y là một phụ âm chúng ta đổi y thành i rồi thêm -ly
    easy --> easily happy --> happily
    • Tính từ tận cùng bằng -ble hay -ple thì e được thay bằng y.
    possible --> possibly simple --> simply
    Chú ý:
    a. Một số tính từ và trạng từ giống nhau như: late, hard, early, fast, straight, long, still, ...
    - It's a hard work. Đó là công việc nặng nhọc
    - He works hard. Anh ấy làm việc chăm chỉ.
    b. Trạng từ chỉ theo sau động từ thường.
    - He plays skillfully. Anh ấy chơi hay
    - But his brother plays badly. Nhưng anh của anh ấy chơi kém.
    • GOOD là tính từ; WELL là trạng từ
    - He's a good pupil. Anh ấy là học sinh giỏi.
    - He did the test well. Anh ấy làm bài kiểm tra tốt.