Unit 13: What do you do in your free time? - Vocabulary & Pronunciation

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary




    English

    Kind


    Vietnamese

    free time

    noun

    /ˌfriː ˈtaɪm/

    thời gian rảnh

    watch

    verb

    /wɑːtʃ/

    xem

    surf the Internet

    verb

    /sɝːfðiːˈɪn.t̬ɚ.net/

    truy cập Internet

    ride the bike

    verb

    /raɪdðə baɪk/

    đi xe đạp

    animal

    noun

    /ˈæn.ə.məl/

    động vật

    programme

    noun

    /ˈproʊ.ɡræm/

    chương trình

    clean

    verb

    /kliːn/

    dọn dẹp, làm sạch

    karate

    noun

    /kəˈrɑː.t̬i/

    môn karate

    sport

    noun

    /spɔːrt/

    thể thao

    club

    noun

    /klʌb/

    câu lạc bộ

    dance

    verb

    /dæns/

    khiêu vũ, nhảy múa

    sing

    verb

    /sɪŋ/

    ca hát

    question

    noun

    /ˈkwes.tʃən/

    câu hỏi

    survey

    noun

    /ˈsɝː.veɪ/

    bài điều tra

    cartoon

    noun

    /kɑːrˈtuːn/

    hoạt hình

    ask

    verb

    /æsk/

    hỏi

    go fishing

    verb

    /ɡoʊˈfɪʃ.ɪŋ/

    đi câu cá

    go shopping

    verb

    /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/

    đi mua sắm

    go swimming

    verb

    /ɡoʊ ˈswɪm.ɪŋ/

    đi bơi

    go camping

    verb

    /ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/

    đi cắm trại

    go skating

    verb

    /ɡoʊ ˈskeɪ.t̬ɪŋ/

    đi trượt pa-tanh

    go hiking

    verb

    /ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/

    đi leo núi

    draw

    verb

    /drɑː/

    vẽ

    Red river

    noun

    /red ˈrɪv.ɚ/

    sông Hồng

    forest

    noun

    /ˈfɔːr.ɪst/

    khu rừng

    camp

    noun

    /kæmp/

    trại, lều

    II. Phonics