Unit 14 Tiếng Anh lớp 6 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Grammar Unit 14 Lớp 6

    a. Thì tương lai gần (Be going to)
    Cấu trúc: Be going to + động từ nguyên thể (không to) được sử dụng để diễn tả:
    • Ý định đã được dự định hoặc quyết định trước lúc nói.
    - I am going to study Japanese. Tôi định học tiếng Nhật.
    - They are going to build a new school next year. Họ định xây một ngôi trường mới vào năm tới.
    • Tiên đoán sự kiện (chắc chắn xảy ra) trong tương lai dựa vào các dấu hiệu hiện tại.
    - Look at black clouds! It's going to rain. Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.
    - Look out! The baby is going to fall down. Coi chừng! Đứa bé sẽ ngã đó.
    • Hành động xảy ra ở tương lai gần.
    - He is going to buy a new motorbike. Anh ấy định mua một chiếc xe máy mới.
    Chú ý: Với các động từ chỉ sự di chuyển như: go, come, return, travel, move ... chúng ta có thể dùng thì Hiện tại tiếp diễn thay cho Be going to.
    - He's going to the museum this afternoon.
    --> He's going to go the museum this afternoon. Trưa nay anh ấy sẽ đến viện bảo tàng.
    - They're coming back next Friday.
    --> They're going to come back next Friday. Họ sẽ trở lại vào thứ Sáu tới.
    • Dạng phủ định
    S + be + NOT + going to + động từ + ...
    - He's not going to read this book. Anh ấy sẽ không định đọc cuốn sách này. - They're not going to visit the palace. Họ sẽ không định đến thăm cung điện.
    • Dạng nghi vấn
    Be + S + going to + động từ + ...
    - Are you going to study French next year? Năm tới bạn có định học tiếng Pháp không? - Is he going to live with you? Anh ta có định sống với bạn không?
    b. How long ...? (Bao lâu ...?)
    Các em sử dụng câu hỏi với How long ...? để hỏi về khoảng thời gian bao lâu một hành động xảy ra.
    - How long are you going to stay here? Anh sẽ ở lại đây bao lâu?
    - How long is he going to be here? Anh ấy sẽ ở đây bao lâu?
    Để trả lời cho câu hỏi trên, chúng ta thường sử dụng for + khoảng thời gian.
    - For two weeks: Hai tuần
    - For a month: Một tháng ...
    c. Lời đề nghị (Suggestions)
    Để diễn tả lời đề nghị, chúng ta có 4 cách sau:
    c.1. Let's + V + ... (Chúng ta hãy ...)
    - Let's go fishing this weekend. Cuối tuần này chúng ta đi câu cá nhé.
    - Let's study together. Chúng ta hãy cùng nhau học.
    - Let's help that old man. Chúng ta hãy giúp ông lão đó.
    c.2. What about + V-ing + ...? (Chúng ta ... nhé/đi.)
    - What about going to the library? Chúng ta đến thư viện đi?
    - What about practising speaking English? Chúng ta thực hành nói tiếng Anh nhé.
    c.3. Why don't we + V + ...? (Chúng ta ... nhé/đi.)
    - Why don't we study together? Chúng ta học chung với nhau nhé.
    - Why don't we go swimming, instead? Thay vào đó chúng ta đi bơi đi.
    c.4. Shall we + V + ...? (Chúng ta ... nhé/đi.)
    - Shall we go to the park? Chúng ta ra công viên nhé.
    - Shall we play badminton this afternoon? Trưa nay chúng ta chơi cầu lông nhé.
    • Câu trả lời cho lời đề nghị
    Để trả lời cho lời đề nghị, chúng ta có nhiều cách khác nhau, chẳng hạn:
    - Yes, let's. Ừ, chúng ta làm đi.
    - Yes. Good idea. Ừ. Ý kiến hay đó.
    - Yes, go ahead. Ừ. Đi thôi/ Tiến hành nào.
    - That's a good idea. Đó là ý kiến hay đấy.
    - No, let's not. Không, chúng ta đừng.
    - No, it's not a good idea. Không, đó không phải là ý kiến hay.
    2. Grammar Practice Unit 14 Lớp 6

    1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
    a)
    Huong: Do you like sports?
    Ba: Yes, I like sports.
    Huong: What do you play?
    Ba: I play badminton.
    Huong: Do you play volleyball?
    Ba: No, I don't.
    b)
    Thu: Does he like sports?
    Tuan: Yes, he does. He likes sports.
    Thu: What does he play?
    Tuan: He plays soccer.
    Thu: Does he play tennis?
    Tuan: No, he doesn't.
    c)
    Minh: Do they like sports?
    Ha: Yes, they do.
    Minh: What do they play?
    Ha: They swim.
    Minh: Do they dive?
    Ha: No, they don't.
    dive (v): lặn
    2. Adverb of frequency (Trạng từ tần suất)
    a) I often watch TV on Saturday evening.
    b) I seldom go to the movies.
    c) I always help my mom.
    d) I sometimes go to the store with my mom.
    e) I usually play sports on Sunday morning.
    f) I often go fishing in the summer vacation.
    g) I nearly always go swimming at weekends.
    3. Present progressive tense (thì Hiện tại tiếp diễn)
    a)
    Hung: What are you watching?
    Mai: I'm watching this TV sports show.
    Hung: What are they playing?
    Mai: They are playing soccer.
    Hung: Who is winning?
    Mai: My favourite team is winning the match.
    TV sports show: chương trình thể thao
    match: trận đấu
    b)
    Vui: What is mom cooking?
    Nam: She's cooking a chicken.
    Vui: Are we having some rice, too?
    Nam: No, we aren't. We are having noodles.
    Vui: Is she cooking some vegetables?
    Nam: Yes, she is. She's cooking some beans.
    c)
    Nhan: Are you doing your homework?
    Thanh: Yes, I'm doing my math. What are you reading?
    Nhan: I'm reading my history book.
    4. Future: be going to (thì Tương lai gần)
    What are they going to do?
    a) They're going to play football.
    b) They're going to play tennis.
    c) They're going to camp.
    d) They're going to swim.
    e) They're going to watch TV.
    f) They're going to cook.
    Complete the dialogue (Hoàn thành đoạn hội thoại)
    Han: What are you going to do?
    Vui: I'm going to visit Hanoi.
    Han: Where are you going to stay?
    Vui: I'm going to stay in a hotel.
    Han: How long are you going to stay?
    Vui: I'm going to stay for a week.
    Now answer the questions (Bây giờ trả lời câu hỏi)
    a) Vui is going to visit Hanoi.
    b) She's going to stay in a hotel.
    c) She's going to stay for a week.
    5. What is the weather like? (Thời tiết thế nào?)
    Answer the question about the weather in your home town (Trả lời câu hỏi về thời tiết ở thành phố quê bạn)
    a) In the spring, it's warm.
    b) In the summer, it's usually hot.
    c) In the fall, it's cool.
    d) In the winter, it's always cold.
    6. Future plans (Kế hoạch tương lai)
    a) I'm going to do my homework.
    b) I'm going to visit the museum.
    c) I'm going to help my mother with the housework.
    d) I'm going to help my father with his farm work.