Unit 14 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Each other và One another

    a. Each other (lẫn nhau): dùng cho HAI người, hoặc Hai con vật.
    - Bill and John write to each other. Bill và John viết thư cho nhau.
    - Two dogs are fighting each other. Hai con chó đang cắn nhau.
    b. One another (lẫn nhau): dùng cho hơn hai người hay hai con vật.
    - The villagers help one another in the harvest time. Dân làng giúp đỡ lẫn nhau vào mùa giặt.
    - Brothers and sisters in the family should love one another. Anh chị em trong gia đình phải thương yêu nhau.
    2. Like và Prefer

    Like (thích)
    a. Like + N: chỉ sự ưa thích (có tính lâu dài)
    - My brother likes tea. Anh tôi thích trà.
    - What do you like? Bạn thích gì?
    b. Like + V:
    Like + V (nguyên thể có to) chỉ sự lựa chọn hay thói quen hoặc điều gì chúng ta nghĩ là đúng/tốt để làm.
    - I like to go now. Bây giờ tôi thích đi.
    - He likes to drink tea after meal. Anh ấy thích uống trà sau bữa ăn.
    Like + V-ing: chỉ sự thích thú khi làm điều gì.
    - He likes watching cartoons. Anh ấy thích (thú) xem phim hoạt hình.
    - We like reading comic books. Chúng tôi thích (thú) đọc truyện tranh.
    would like = want: đặc biệt dùng ở câu yêu cầu, lời mời hay lời đề nghị ở một tình huống cụ thể ở hiện tại.
    Would like + N
    - I would like a cup of tea, please? Vui lòng cho tôi một tách trà?
    - Would you like a cup of coffee? Mời ông dùng tách cà phê?
    - He'd like a new bike. Anh ấy muốn một chiếc xe đạp mới.
    Would like + V (nguyên mẫu có to)
    - He'd like to go to the movies. Anh ấy muốn đi xem phim.
    - Would you like to sit down? Mời ông ngồi.
    Prefer (thích ... hơn)
    a. Prefer + N + to + N: thích cái gì hơn cái gì
    - I prefer math to physics. Tôi thích toán hơn vật lý.
    - His father prefers tea to coffee. Ba anh ấy thích trà hơn cà phê.
    b. Prefer + V-ing + to + V-ing: thích làm gì hơn làm gì
    - His son prefers watching films to doing homework. Con trai anh ấy thích xem phim hơn làm bài tập ở nhà.
    - Children prefer playing to studying. Trẻ con thích chơi hơn học.
    c. Prefer + V (nguyên mẫu có to): thích
    - I prefer to go for a swim. It's fine today. Tôi thích đi bơi hơn. Hôm nay trời đẹp.
    - My uncle doesn't like film. He prefers to do other things. Chú tôi không thích phim. Ông ấy thích làm những việc khác hơn.
    Lưu ý: Prefer + V (nguyên mẫu có to) thường được thay thế bởi Would prefer
    - I would prefer to go for a swim. Tôi thích đi bơi hơn.