Unit 15 Tiếng Anh lớp 10 Từ Vựng Vocabulary Cities

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ Vựng Reading Unit 15 Lớp 10

    The Empire ['empaiə] State Building: tòa nhà văn phòng New York
    The United Nations Headquarters ['hed'kwɔ:təz]: trụ sở Liên Hiệp Quốc
    Times Square ['taimz,skweə]: quảng trường thời gian
    Central Park ['sentrəl, pɑ:k]: công viên trung tâm
    well-known [‘Wel ‘noun] (adj): nổi tiếng
    place [pleis] (n): nơi chốn
    located [lou'keited] (adj): nằm ở
    southeastern [sauθ'i:stən] (adj): phía đông nam
    state [steit] (n): bang
    at the point [pɔint]: tại thời điểm
    mingle ['miηgl] (with sth) (v): hòa lẫn, trộn vào
    harbour ['hɑ:bə] (n): cảng
    ice-free ['ais'fri:] (adj): không đóng băng
    season ['si:zn] (n): mùa
    metropolitan [,metrə'pɔlitən] (adj): thuộc về khu đô thị
    region ['ri:dʒən] (n): khu vực
    total ['toutl] (adj): tất cả
    area ['eəriə] (n): diện tích
    square km ['kilə,mi:tə] (n): km vuông
    population [,pɔpju'lei∫n] (n): dân số
    found [faund] (v): thành lập
    the Dutch [dʌt∫] (n): người Hà Lan
    take over ['teik'ouvə] (v): tiếp quản
    rename [ri:'neim] (v): đặt lại tên
    unusual [ʌn'ju:ʒl] (adj): khác thường
    global ['gloubəl] (adj): toàn cầu
    finance [fai'næns] (n): tài chính
    • financial [ fai'næn∫l] (adj): thuộc về tài chính
    business ['biznis] (n): kinh doanh
    New Yorker (n): người dân New York
    characterise ['kæriktəraiz] (v): mô tả đặc điểm
    apartment [ə'pɑ:tmənt] building (n): tòa nhà chung cư
    attract [ə'trækt] (v): cuốn hút
    The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do
    art gallery [ɑ:t,'gæləri] (n): phòng trưng bày nghệ thuật
    among [ə'mʌη] (prep.): nằm trong số
    control [kən'troul] (n): sự kiểm soát, sự điều khiển
    orginally [ə'ridʒnəli] (adv): ban đầu
    visitor ['vizitə] (n): du khách
    communication [kə,mju:ni'kei∫n] (n): thông tin liên lạc
    place of interest ['intrəst] (n): danh lam thắng cảnh
    cover ['kʌvə] (with sth) (v): bao bọc, bao phủ
    2. Từ Vựng Speaking Unit 15 Lớp 10

    national holiday ['næ∫nəl,'hɔlədi] (n): ngày nghỉ của cả nước
    transport ['trænspɔ:t] (n): giao thông
    formal ['fɔ:məl] (adj): hình thức, trang trọng
    reserved [ri'zə:vd] (adj): dè dặt, kín đáo
    Londoner ['lʌndənə] (n): Người Luân Đôn
    make comparison [kəm'pærisn] (v): so sánh
    convenient [kən'vi:njənt] ( for sb/ sth) (adj): thuận tiện
    3. Từ Vựng Listening Unit 15 Lớp 10

    hold [hould] (v): nắm, cầm, giữ
    crown [kraun] (n): vương miện
    tablet ['tæblit] (n): tấm, phiến (để khắc)
    torch ['tɔ:t∫] (n): ngọn đuốc
    robe [roub] (n): áo choàng
    Statue ['stætju:] (n): bức tượng
    familiar [fə'miljə] (adj): quen thuộc
    image ['imidʒ] (n): hình ảnh
    island ['ailənd] (n): hòn đảo
    symbolize ['simbəlaiz] (v): biểu tượng cho
    symbol ['simbəl] (n): biểu tượng
    enlighten [in'laitn] (v): khai sáng
    gift [gift] (n): quà tặng
    friendship ['frend∫ip] (n): tình hữu nghị
    show [∫ou] (v): thể hiện
    loose [lu:s] (adj): rộng
    concrete ['kɔηkri:t] (n): bê tông
    base [beis] (n): đế, nền móng
    pedestal ['pedistl] (n): bệ đứng
    monument ['mɔnjumənt] (n): bia tưởng niệm
    copper ['kɔpə] (n): đồng
    iron ['aiən] (n): sắt
    frame [freim] (n): khung
    make [meik] (of): làm bằng
    transport [træn'spɔ:t] (v): vận chuyển
    material [mə'tiəriəl] (n): chất liệu
    height [hait] (n): chiều cao
    weight ['weit] (n): sức nặng, trọng lượng
    4. Từ Vựng Writing Unit 15 Lớp 10

    be situated ['sitjueitid] (adj): nằm ở
    be famous ['feiməs] for (sth) (adj): nổi tiếng bởi cái gì
    historic [his'tɔrik] (adj): thuộc về lịch sử
    cathedral [kə'θi:drəl] (n): thánh đường, nhà thờ lớn
    House of Parliament (n): tòa nghị viện
    ideal [ai'diəl] (adj): lí tưởng
    St. Paul : vị thánh Paul (St. = saint : vị thánh)
    get away [ə'wei] from (sth): tránh xa
    description [dis'krip∫n] (n): sự mô tả
    town [taun] (n): thị xã, thành phố nhỏ
    5. Từ Vựng Language Focus Unit 15 Lớp 10

    thin [θin] (n): gầy, mảnh khảnh
    thought [θɔ:t] (n): sự suy nghĩ, ý tưởng
    birthday ['bə:θdei] (n): ngày sinh nhật
    clothes [klouđz] (n): trang phục
    another [ə'nʌđə] (adj): khác, thêm nữa
    rose [rouz] (n): hoa hồng
    over there: ở đằng kia
    coast [koust] (n): bờ biển
    capital ['kæpitl] (n): thủ đô
    nearly ['niəli] (adv): gần như
    shopping center ['∫ɔpiη'sentə] (n): trung tâm thương mại
    temple ['templ] (n): ngôi đền, miếu
    countryside ['kʌntrisaid] (n): vùng quê
    crowded ['kraudid] (adj): đông đúc, chật hẹp
    tourist destination ['tuərist,desti'nei∫n] (n): điểm đến thu hút khách du lịch
    Bài tập minh họa

    Match the words in column A with their synonyms in column B
    AB
    1/ well-known2/ matchA/ progressB/ full
    3/ unite4/ locateC/ mixD/ combine
    5/ develop6/ mingleE/ areaF/ odd
    7/ region8/ totalG/ coupleH/ set up
    9/ found10/ unusualI/ settleJ/ famous
    Key
    (1-J) well-known = famous: nổi tiếng
    (2-G) match = couple: cặp đôi, kết hôn
    (3-D) unite = combine: thống nhất
    (4-I) locate = settle: định vị
    (5-A) develop = progress: phát triển, tiến bộ
    (6-C) mingle = mix: hòa trộn
    (7-E) region = area: khu vực
    (8-B) total = full: đầy đủ, tổng thể
    (9-H) found = set up: thành lập
    (10-F) unsual = odd: khác thường