Unit 15 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ Vựng phần A Video games Unit 15 Lớp 7

    amusement [ə'mju:zmənt] (n): sự giải trí
    amusement centre (n): trung tâm giải trí
    addictive [ə'dɪktɪv] (adj): gây nghiện
    arcare ['ɑ:keɪd] (n): khu vui chơi
    players ['pleɪə] (n): người chơi
    dizzy ['dɪzɪ] (adj): choáng
    on one's own (prep): một mình
    take part in (v): tham gia
    outdoors [ɑʊt'dƆ:z] (adv): ngoài trời
    indoors [ɪn'dƆ:z] (adv): trong nhà
    develop [dɪveləp] (v): phát triển
    social skill ['səʊʃl skɪl] (n): kĩ năng giao tiếp
    skill [skɪl] (n): kĩ năng
    of one's age (prep): cùng tuổi
    protect [prə'tekt] (v): bảo vệ
    premies ['premɪsɪz] (n): nhà cửa, đất đai
    robbery ['rɒbərɪ] (n): vụ cướp
    robber ['rɒbə] (n): tên cướp
    rob ['rɒb] (v): cướp
    education [edɜu'keɪʃn] (n): giáo dục
    university course [ju:nɪ'vɜ:sətɪ kƆ:s] (n): khóa học đại học
    teaching aid ['ti:tʃɪn eɪd] (n): trợ huấn cụ
    recorder [rɪ'kƆ:də] (n): máy ghi âm
    Industry ['ɪndəstrɪ] (n): công nghiệp
    compact disc [kəm'pӕkt dɪsk] (n): đĩa nén
    image ['ɪmɪdɜ] (n): hình ảnh
    Worldwide ['wɜ:ldwɑɪd] (adj): rộng khắp thế giới
    At the same time [ət öə seɪm tɑɪm] (adv): cùng một lúc, đồng thời
    Millions (of Ns) ['mɪlɪəmz əv] (n): hàng triệu
    2. Từ Vựng phần B In the city Unit 15 Lớp 7

    theatre club ['θɪətə klᴧb] (n): câu lạc bộ kịch
    awake [ə'werk] (adj): thức giấc, không ngủ
    keep awake (v): giữ tỉnh táo
    get/be used to + V-ing/N (v): quen với
    cross [krɒs] (v): băng qua
    direction [dɪ'rekʃn] (n): hướng, phương hướng
    scare [skeə] (v): làm hoảng sợ
    be scared (of) (adj): sợ
    play chess [pleɪ tʃes] (v): chơi cờ
    far too [fa:tu:] (adj): quá nhiều
    rarely ['reəlɪ] (adv): ít khi
    socialize ['səʊʃəlɑɪz] (v): xã hội hóa
    cost nothing [kɒst nʌθiɳ] (v): không tốn kém gì
    regularly ['regjuləlɪ] (adv): một cách đều đặn
    after all (adv): tuy nhiên
    What else? [wɒt els] (exp): còn gì nữa không
    boring ['bƆ:rɪƞ] (adj): buồn chán
    burger ['bɜ:gə] (n): bánh mì kẹp thịt bò băm
    In addition to [ɪnə'dɪʃn tu:] (prep): thêm vào, ngoài ra
    tyre [tɒɪə] (n): lốp xe
    pain [peɪn] (n): sự đau khổ, khổ cực
    In a hurry [inə'hᴧrɪ] (prep): cách vội vã
    flat [flӕt] (adj): xẹp, bằng phẳng