I. Vocabulary https://www.facebook.com/video.php?v=1263714170450423 https://www.facebook.com/video.php?v=290735011815028EnglishTypePronunciationExampleVietnameseBanh chungnounHe makes banh chung. Cậu ấy gói bánh chưng.Bánh chưngChildren’s Daynoun/ˈtʃɪl.drənz deɪ/They buy some cakes and sweets for Children’s Day. Họ mua một ít bánh và kẹo cho ngày Quốc tế Thiếu nhi.Ngày Quốc tế Thiếu nhiChristmasnoun/ˈkrɪs.məs/Merry Christmas! Giáng sinh vui vẻ.Lễ Nô-en, lễ Giáng sinhClothesnoun/kloʊðz/We wear new clothes. Chúng tôi mặc quần áo mới.Trang phục, quần áoDecorateverb/ˈdek.ər.eɪt/I decorate my house. Tôi trang trí ngôi nhà mình.Trang trí, trang hoàngFestivalnoun/ˈfes.tə.vəl/I went to the school festival. Tôi đã đi lễ hội trường.Ngày hội, lễ hộiFireworks displayphrasal verb, noun/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/Nam is watching the fireworks display. Nam đang xem pháo hoa.Trình diễn bắn pháo hoaGrandparentnoun/ˈɡræn.per.ənt/My grandparent is very strong. Ông tôi rất khỏe.Ông, bàHolidaynoun/ˈhɑː.lə.deɪ/The summer holidays. Kì nghỉ hè.Ngày nghỉ, ngày lễHousenoun/haʊs/There are three bedrooms in the house. Có 3 phòng ngủ trong nhà.Ngôi nhàJoinverb/dʒɔɪn/They join meeting. Họ tham dự cuộc họp.Tham gia, tham dựLucky moneynoun/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/I get lucky money from my parents. Tôi nhận tiền lì xì từ cha mẹ.Tiền mừng tuổi, tiền lì xìMakeverb/meɪk/I make a lantern. Tôi làm đèn lồng.LàmNiceadjective/naɪs/She teaches in a nice school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường đẹp.Tốt, đẹpRelativenoun/ˈrel.ə.t̬ɪv/Khang visits his relatives. Khang đi thăm họ hàng của cậu ấy.Họ hàng, bà conSmartadjective/smɑːrt/They look very smart. Họ trông rất lịch sự.Lịch sự, lịch lãmTetnounOur Tet is coming soon. Ngày Tết của chúng tôi sắp đến rồi.Ngày TếtVisitverb/ˈvɪz.ɪt/We visit our grandparents. Chúng tôi viếng thăm ông bà chúng tôi.Viếng thămWearverb/wer/I wear a raincoat. Anh ấy mặc áo mưa.MặcWishverb/wɪʃ/We wish you a merry Christmas! Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ!Mong muốn, chúcPopularadjective/ˈpɑː.pjə.lɚ/A popular song. Bài hát phổ biến. Phổ biếnEnjoyverb/ɪnˈdʒɔɪ/He enjoys an interesting book. Anh ấy thích sách thú vị.Thích thúGreatadjective/ɡreɪt/The food is very great in England. Món ăn ở nước Anh rất tuyệt.Tuyệt vời, xuất sắcLastadjective, adverb, pronoun, noun/læst/We went fishing at Nha Trang beach last summer. Chúng tôi đã đi câu cá ở bãi biển Nha Trang vào mùa hè năm ngoái.Vừa qua, trướcPeoplenoun/ˈpiː.pəl/People like to eat rice. Người ta thích ăn cơm.Người ta (số nhiều)Schoolyardnoun/ˈskuːl.jɑːrd/The schoolyard is very large. Sân trường rất lớn.Sân trườngMarket noun/ˈmɑːr.kɪt/My mother usually go to the market in the morning. Mẹ tôi thường đi chợ vào buổi sáng.Chợhttps://www.facebook.com/video.php?v=2300404396689121 II. Phonics https://www.facebook.com/video.php?v=309678973291807 https://www.facebook.com/video.php?v=2331877933734353