Unit 17: How much is the T-shirt? - Vocabulary & Phonics

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary




    English

    Type

    Pronunciation

    Example

    Vietnamese

    Blouse

    noun

    /blaʊs/

    This blouse is very pretty. Áo cánh này rất đẹp.

    Áo cánh

    Dong

    noun

    It’s thirty-four thousand dong. Nó là 34,000 đồng.

    Đồng (đơn vị tiền Việt)

    How much

    /haʊ mʌtʃ/

    How much is it? Nó bao nhiêu tiền?

    Bao nhiêu

    Jacket

    noun

    /ˈdʒæk.ɪt/

    The blue jacket is eighty-five thousand dong. Chiếc áo khoác màu xanh da trời là 85,000 đồng.

    Áo khoác

    Jeans

    noun

    /dʒiːnz/

    My father has many jeans in the bedroom. Bố của tôi có nhiều quần jean trong phòng ngủ.

    Quần jean, quần bò

    Jumper

    noun

    /ˈdʒʌm.pɚ/

    The green jumper is ninety-five thousand dong. Cái áo len chui đầu màu xanh lá là 95,000 đồng.

    Áo len chui đầu

    Sandal

    noun

    /ˈsæn.dəl/

    I wear black sandals. Tôi mang xăng đan màu đen.

    Dép xăng-đan

    Scarf

    noun

    /skɑːrf/

    This is my scarf. Đây là khăn quàng cổ của tôi.

    Khăn quàng cổ

    Shoes

    noun

    /ʃuː/

    I like the black shoes in this store. Tôi thích đôi giày đen trong cửa hàng này.

    Giày

    Skirt

    noun

    /skɝːt/

    My mother likes this blue skirt. Mẹ của tôi thích cái váy màu xanh này.

    Váy (nửa người)

    Trousers = pants

    noun

    /ˈtraʊ.zɚz/

    Khang wears a shirt, trousers and shoes. Khang mặc áo sơ mi, quần tây và mang giày.

    Quần tây, quần dài

    T-shirt = tee shirt

    noun

    /ˈtiː.ʃɝːt/

    My sister doesn’t like the T-shirt. Chị gái của tôi không thích áo thun ngắn tay.

    Áo thun ngắn tay

    Shirt

    noun

    /ʃɝːt/

    The white shirt is very nice. Chiếc áo sơ mi trắng rất đẹp.

    Áo sơ mi

    Red

    noun

    /red/

    My friend doesn’t like that red blouse. Bạn của tôi không thích chiếc áo thun màu đỏ đó.

    Màu đỏ

    White

    noun

    /waɪt/

    His white house is near the supermaket. Ngôi nhà màu trắng của anh ấy gần siêu thị.

    Màu trắng

    Blue

    noun

    /bluː/

    She has three blue pencils in the school bag. Cô ấy có ba cây bút chì màu xanh da trời trong cặp.

    Màu xanh dương, xanh da trời

    Black

    noun

    /blæk/

    There are two black cat in the kitchen. Có hai con mèo đen trong nhà bếp.

    Màu đen

    Green

    noun

    /ɡriːn/

    The green hat is nice. Chiếc mũ xanh lá thì đẹp.

    Màu xanh lục, xanh lá cây

    Want

    verb

    /wɑːnt/

    They want to go to Nha Trang City. Họ muốn đi đến thành phố Nha Trang.

    Muốn

    Go shopping

    verb

    /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/

    We go shopping at the supermaket in the everning. Chúng tôi đi mua sắm ở siêu thị vào buổi tối.

    Đi mua sắm

    Cheap

    adjective

    /tʃiːp/

    Those books are very cheap. Những quyển sách đó rất rẻ.

    Rẻ



    II. Phonics