Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Từ Vựng Part A - Come in

    • (to) come in: đi vào.
    • (to) sit down: ngồi xuống
    • (to) stand up: đứng lên
    • (to) open your book: mở sách ra
    • (to) close your book: đóng sách lại
    2. Từ Vựng Part B - Where do you live?

    • (to) live: sống
    • (in) a house: (trong) căn nhà
    • (on) a treet: (trên) con đường
    • (in) a city: (ở) thành phố
    • (to) spell: đánh vần
    • How: bằng cách nào
    • name: tên
    3. Từ Vựng Part C - My school

    • a student: học sinh
    • a school: trường.
    • a teacher: giáo viên
    • a desk: bàn học
    • a door: cửa cái
    • a window: cửa sổ
    • a board: tấm bảng
    • a waste basket: giỏ rác
    • a school bag: cặp đi học
    • a pencil: bút chì
    • a pen: bút mực
    • a ruler: cây thước
    • an eraser: cục tẩy