Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Part A - Come in (to) come in: đi vào. (to) sit down: ngồi xuống (to) stand up: đứng lên (to) open your book: mở sách ra (to) close your book: đóng sách lại 2. Từ Vựng Part B - Where do you live? (to) live: sống (in) a house: (trong) căn nhà (on) a treet: (trên) con đường (in) a city: (ở) thành phố (to) spell: đánh vần How: bằng cách nào name: tên 3. Từ Vựng Part C - My school a student: học sinh a school: trường. a teacher: giáo viên a desk: bàn học a door: cửa cái a window: cửa sổ a board: tấm bảng a waste basket: giỏ rác a school bag: cặp đi học a pencil: bút chì a pen: bút mực a ruler: cây thước an eraser: cục tẩy