Unit 2 Tiếng Anh lớp 6 - Where do you live?

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Unit 2 Lớp 6 Task B1

    • Listen and Repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với một người bạn)
    [​IMG]
    • Dịch nghĩa
    - What's your name? (Tên của bạn là gì?)
    My name's Nam. (Tên mình là Nam.)
    - Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.)
    - How old are you? (Bạn mấy tuổi?)
    I'm twelve years old. (Mình 12 tuổi.)
    2. Unit 2 Lớp 6 Task B2

    • Play with words (Chơi với những con chữ)
    [​IMG]
    • Dịch nghĩa
    Bạn sống ở đâu?
    Mình sống trong một căn nhà.
    Bạn sống ở đâu?
    Mình sống trên một con đường.
    Bạn sống ở đâu?
    Mình sống trong một thành phố.
    Bạn sống ở đâu?
    Mình sống ở Việt Nam.
    3. Unit 2 Lớp 6 Task B3

    Listen and repeat. (lắng nghe và lặp lại)
    [​IMG]


    4. Unit 1 Lớp 6 Task B4


    • Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.)
    [​IMG]
    • Dịch nghĩa
    - What's your name? (Tên em là gì?)
    My name's Lan. (Tên em là Lan ạ.)
    - How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?)
    L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.)
    5. Unit 2 Lớp 6 Task B5

    Write the answers in your exercise book. (Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)
    a) What's your name? (Bạn tên là gì?)
    b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
    c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?)
    Guide to answer (Gợi ý)

    a. My name's Nam.
    b. I'm twelve years old.
    c. I live on Giai Phong Street.
    d. en-ei-em, Nam.
    6. Unit 2 Lớp 6 Task B6

    Remember (Ghi nhớ)
    • Hỏi tên của một ai đó
    What's your name?
    My name's....
    • Hỏi nơi ở
    Where do you live?
    I live in....
    • Yêu cầu người khác đánh vần tên
    How do you spell your name?