Unit 2 Tiếng Anh lớp 8 Từ Vựng Vocabulary - Making Arrangements

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 2 Lớp 8

    - rackets (n): vợt (bóng bàn, cầu lông)
    - fax machine (n): máy FAX
    - fishing rod (n): cần câu
    - mobile phone (n): điện thoại di động
    - hide and seek (n): trò chơi trốn tìm
    - downstairs (n): dưới gác
    - upstairs (n): trên gác
    - hold on: giữ máy
    - perhaps: có lẽ
    - tobe on: trình chiếu
    - agree (v): đồng ý
    - Scotsman (n): người Scotland
    - emigrate (v): xuất cảnh, di cư
    - deaf-mute (n): tật vừa câm vừa điếc
    - transmit (v): truyền, phát tín hiệu
    - speech (n): giọng nó, lời nóii
    - distance (n): khoảng cách
    - led to (v): dẫn đến
    - assistant (n): người giúp đỡ, phụ tá
    - conduct (v): thực hiện, tiến hành
    - divice (n): thiết bị, dụng cụ, máy móc
    - message (n): thông điệp, lời nhắn
    - exhibition (n): cuộc triểm lãm
    - commercial (a): buôn bán, thương mại
    - furniture (n): đồ đạc
    - delivery (v): giao
    - midday (adv): nửa ngày
    - customer (n): khách hàng
    - stationery (n): đồ dùng văn phòng
    - leave the message: để lại lời nhắn
    - pick up (v): đón