Unit 3 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. What a lovely home! (Ngôi nhà xinh quá!)

    Lovely ['lᴧvlɪ] (adj): dễ thương, xinh
    Awful ['Ɔ:fl] (adj): xấu, tồi tệ
    Seat [si:t] (n): chỗ ngồi
    Have a seat (v): mời ngời
    Shop [ʃɒp] (v): đi mua sắm
    Bright [brɑɪt] (adj): sáng sủa
    Modern ['mɒdn] (adj): hiện đại
    Sink [sɪƞk] (n): bồn rửa chén
    Tub [tᴧb] (n): bồn tắm, chậu
    Shower ['ʃɑʊə] (n): vòi gương sen
    Amazing [ə'meɪzɪƞ] (adj): đáng ngạc nhiên
    Washing machine ['wɒʃɪƞ mə'ʃ:n] (n): máy giặt
    Dryer ['drɑɪƟ] (n): máy sấy
    Refrigerator [rɪ'frɪdɜəreɪtə] (n): tủ lạnh
    Dishwasher ['dɪʃwɒʃə] (n): máy rửa chén đĩa
    Electric stove [ɪ'lektrɪk stəʊv] (n): bếp/là điện
    Exclamation [eksklə'meɪʃn] (n): lời cảm thán
    Exclamatory sentence (n): câu cảm thán
    Boring ['bƆ:rɪƞ] (adj): nhàm chán, tẻ nhạt
    Complaint [kəm'pleɪnt] (n): lời than phiền
    Complain [kəm'pleɪn] (v): than phiền, phàn nàn
    Complainment [kəm'pleɪnmənt] (n): lời khen
    Delicious [dɪ'lɪʃəs] (adj): good: ngon
    Point ['pƆɪnt] (v): chỉ
    Both ... and [bəʊƟ ənd] (adv): vừa ... vừa; cả ... lẫn
    Closet ['kləʊzɪt] (n): phòng nhỏ (để đồ đạc, quần áo)
    Smell [smel] (v): mùi
    Care [keə] (n): sự khổ cưc, lo lắng
    Safety ['seɪfətɪ] (n): sự an toàn
    Danger ['deɪndɜə] (n): sự nguy hiểm
    Safe ['seɪf] (adj): an toàn
    Dangerous ['deɪndɜərəs] (adj): nguy hiểm
    Horrible ['hɒrəbl] (adj): khủng khiếp, tệ
    B. Hoa's Family (Gia đình của Hoa)

    Countryside ['kᴧntrɪsɑɪd] (n): miền quê
    Raise [reɪz] (v): nuôi
    Cattle ['kӕtl] (n): gia súc, bò
    Till [tɪl] = until [ᴧn'tɪl] (prep): tới khi, đến khi
    Housework ['hɑʊswɜ:k] (n): việc nhà
    Take care of = look after (v): chăm sóc
    Primary school [prɑɪmərɪ sku:l] (n): trường tiểu học
    Elementary school ['elɪmentrɪ sku:l] (n): trường tiểu học
    High school [hɑɪ sku:l] (n): trường trung học
    Secondary school ['sekəndrɪ sku:l] (n): trường trung học phổ thông
    Junior high school ['ju:nɪə hɑɪ sku:l] (n): trường phổ thông cơ sở
    Senior high school ['si:nɪə hɑɪ sku:l] (n): trường cấp 3
    Journalist ['dɜɜ:nəlɪst] (n): kí giả
    Place of work [pleɪsəv wɜ:k] (n): nơi làm việc
    Look for [lʊk fə] (v): tìm kiếm
    Advice [əd'vɑɪs] (n): lời khuyên
    Furnish ['fɜ:nɪʃ] (v): cung cấp, trang bị
    Furnished ['fɜ:nɪʃt] (adj/p.p): có trang bị đồ đạc
    Good news ['gʊd nju:z] (n): tin vui
    Luckily ['lᴧkɪlr] (adv): may thay
    Suitable ['su:təbl] (adj): thích hợp