Tóm tắt bài Tù Vựng Unit 3 Lớp 8 chore (n): công việc trong nhà yourself: chính bạn steamer (n): nồi hấp, nồi đun hơi saucepan (n): cái chảo cooker (n): nồi nấu cơm rug (n): thảm, tấm thảm trải sàn cushion (n): cái nệm safety (n): sự an toàn precaution (n): lời cảnh báo chemical (n): hóa chất drug (n): thuốc locked (adj): được khóa match (n): diêm fire (n): lửa destroy (v): phá hủy injure (v): làm bị thương cover (n): phủ lên, bao phủ electrical socket (n): ổ cắm điện electricity (n): điện out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con scissors (n): cái kéo bead (n): hạt, vật tròn nhỏ folder (n): ngăn wardrobe (n): tủ đựng quần áo corner (n): góc oven (n): lò nướng towel rack (n): giá treo khăn counter (n): quầy hàng, cửa hàng beneath (prep, adv): dưới, phía dưới jar (n): hũ, lọ flour (n): bột vase (n): bình hoa description (n): sự mô tả feed (v): cho ăn empty (v, adj): rỗng, làm cho rỗng tidy (adj): gọn gàng sweep (v): quét dust (v): phủi bụi, đất tank (n): bình garbage (n): rác fail (v): thất bại, thua ache (v): làm đau repairman (n): thợ sửa chữa kill (v): giết chết