Unit 3 Tiếng Anh lớp 8 Từ Vựng Vocabulary - At home

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Tù Vựng Unit 3 Lớp 8

    chore (n): công việc trong nhà
    yourself: chính bạn
    steamer (n): nồi hấp, nồi đun hơi
    saucepan (n): cái chảo
    cooker (n): nồi nấu cơm
    rug (n): thảm, tấm thảm trải sàn
    cushion (n): cái nệm
    safety (n): sự an toàn
    precaution (n): lời cảnh báo
    chemical (n): hóa chất
    drug (n): thuốc
    locked (adj): được khóa
    match (n): diêm
    fire (n): lửa
    destroy (v): phá hủy
    injure (v): làm bị thương
    cover (n): phủ lên, bao phủ
    electrical socket (n): ổ cắm điện
    electricity (n): điện
    out of children’s reach: xa tầm với của trẻ con
    scissors (n): cái kéo
    bead (n): hạt, vật tròn nhỏ
    folder (n): ngăn
    wardrobe (n): tủ đựng quần áo
    corner (n): góc
    oven (n): lò nướng
    towel rack (n): giá treo khăn
    counter (n): quầy hàng, cửa hàng
    beneath (prep, adv): dưới, phía dưới
    jar (n): hũ, lọ
    flour (n): bột
    vase (n): bình hoa
    description (n): sự mô tả
    feed (v): cho ăn
    empty (v, adj): rỗng, làm cho rỗng
    tidy (adj): gọn gàng
    sweep (v): quét
    dust (v): phủi bụi, đất
    tank (n): bình
    garbage (n): rác
    fail (v): thất bại, thua
    ache (v): làm đau
    repairman (n): thợ sửa chữa
    kill (v): giết chết