Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Big (adj): to, lớn - Small (adj): nhỏ - In the city: ở thành phố - In the country: ở miền quê - And: và - a floor: tầng/ sàn nhà - Grade: lớp (trình độ) - a class: lớp học. - (to) get up: thức dậy - (to) get dressed: mặc quần áo - (to) brush your teeth: đánh răng - (to) wash your face: rửa mặt - (to) have breakfast: ăn sáng - (to) go to school: đi học - The time: thời gian. - [ten ] o’clock: [10 ] giờ. - Half past [ten ]: [10 ] giờ 30. - ( to ) be late for: trễ muộn. - ( to ) go home: về nhà