I. Vocabulary EnglishTypePronunciationExampleVietnameseJanuarynoun/ˈdʒæn.ju.er.i/Her birthday is in January. (Sinh nhật của cô ấy vào tháng Một.)Tháng MộtFebruarynoun/ˈfeb.ruː.er.i/I went to this town in February. (Tôi đã đến thị trấn này vào tháng Hai.)Tháng HaiMarchnoun/mɑːrtʃ/I was born on March 2nd 2000. (Tôi sinh ngày 2 tháng 3 năm 2000.)Tháng BaAprilnoun/ˈeɪ.prəl/He lived in that house in April. (Anh ấy sống ở căn nhà đó hồi tháng Tư.)Tháng TưMaynoun/meɪ/My mother’s birthday is in May. (Sinh nhật của mẹ tôi vào tháng Năm.)Tháng NămJunenoun/dʒuːn/Pupils do not go to school in June. (Học sinh không đi học vào tháng Sáu.)Tháng SáuJulynoun/dʒʊˈlaɪ/My father work at the hopital in July. (Bố tôi làm việc ở bệnh viện hồi tháng Bảy.)Tháng BảyAugustnoun/ɑːˈɡʌst/She started to learn English in August. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh vào tháng Tám.)Tháng TámSeptembernoun/sepˈtem.bɚ/Children go to school in September. (Trẻ em đi học vào tháng Chín.)Tháng ChínOctobernoun/ɑːkˈtoʊ.bɚ/My brother drives the tractor in October. (Bố tôi lái xe tải vào tháng Mười.)Tháng MườiNovembernoun/noʊˈvem.bɚ/I met her at the library in November. (Tôi gặp cô ấy ở thư viện hồi tháng Mười một.)Tháng Mười MộtDecembernoun/dɪˈsem.bɚ/My birthday is in December. (Sinh nhật của tôi vào tháng Mười Hai.)Tháng Mười HaiBirthdaynoun/ˈbɝːθ.deɪ/My birthday is on the twelfth of May. (Sinh nhật của tôi vào ngày 12 tháng Năm.)Ngày sinh, lễ sinh nhậtFriendnoun/frend/This is my friend. (Đấy là bạn tôi.)Bạn bè, người bạn https://www.facebook.com/video.php?v=328391671191965 https://www.facebook.com/video.php?v=314488155887570 II. Phonics https://www.facebook.com/video.php?v=317093272302356 https://www.facebook.com/video.php?v=544832562714223