Unit 5 - Are they your friends? - Grammar

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I/ Giới thiệu bạn

    1. Giới thiệu một người bạn của mình cho người khác:
    (+) This is my friend, + name.
    Ex: This is my friend, Ly. (Đây là bạn của tớ, Ly.)

    2. Nói rằng ai đó là bạn của mình:
    (+) Name + is my friend.
    Ex: Lan is my friend. (Lan là bạn của tôi.)
    Hung is my friend. (Hùng là bạn của tôi.)

    3. Hỏi xem ai đó có phải bạn bè của bạn hay không:
    (?) Is + this/that + your friend?
    (+) Yes, it is.
    (-) No, it is not.

    Ex: - Is this your friend? (Đây có phải là bạn của bạn không?)
    Yes, it is. (Vâng, đúng vậy.)
    - Is that her friend? (Đó có phải là bạn của cô ấy không?)
    No, it isn’t. (Không phải đâu.)

    4. Hỏi xem một số người có phải bạn bè của bạn hay không?
    (?) Are they your friends?
    (+) Yes, they are.
    (-) No, they are not.

    Ex: Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?)
    No, they are not.


    II. Ôn lại đại từ nhân xưng

    Định nghĩa:
    Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
    Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)
    Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:

    Ngôi
    (Person)
    Số ít (Singular)Số nhiều (Plural)
    Chủ ngữ (S)Tân ngữ
    (0)
    Nghĩa
    (Mean)
    Chủ ngữ
    (S)
    Tân ngữ (0)Nghĩa
    (Mean)
    Ngôi 1Imetôi, mìnhWeuschúng tôi
    Ngôi 2YouyoubạnYouyoucác bạn
    Ngôi 3He
    She
    It
    him
    her
    it
    cậu ấy cô ấy nóTheythemhọ, chúng
    Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.

    III. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”

    1. Động từ "be" có rất nhiều nghĩa, ví dụ như "là", "có", "có một",… Khi học tiếng Anh, các em lưu ý rằng các động từ sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ. Vì vậy các em cần phải học thuộc cách chia động từ "to be" trong bảng sau:

    Chủ ngữ“to be”Nghĩa
    IamTôi là...; Mình là...
    HeisCậu ấy là...
    SheisCô ây là...
    ItisNó là...
    WeareChúng tôi là.
    YouareBạn (các bạn) là..
    TheyareHọ là....
    Hình thức viết tắt: am = 'm; are = 're; is = 's

    2. Cách chia động từ "to be" ở thì hiện tại đơn như sau:

    ThểChủ ngữTo beVí dụ
    IamI am a pupil.
    Khẳng
    định
    He/She/lt: danh từ số ítIsShe is a girl. He is a pupil.
    You/We/They: danh từ số nhiềuAreThey are boys. We are pupils.
    PhủIam notI am not a boy.
    địnhHe/She/It: danh từ số ítis notShe is not a pupil. He is not a girl.
    You/We/They: danh từ số nhiềuare notThey are not girls.
    We are not pupils.
    Nghi
    vấn
    (Câu
    hỏi)
    AmI + …?Am I a pupil?
    Ishe/she/it/ danh từ số ít +...?Is she a boy?
    Is he a pupil?
    Areyou/we/they/danh từ số nhiều +...?Are they pupils?
    Are we boys?


    IV. Are they your friends?

    Họ là bạn của bạn phải không? Đây là dạng câu sử dụng động từ "to be" nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ "to be" ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ "to be" đi kèm là "are", còn "your" là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ). Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:
    - Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:
    Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.)
    - Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:
    No, they aren’t. (Không, họ không phải là bạn của tôi.)
     
    Chỉnh sửa cuối: 8/5/19