I. Vocabulary EnglishTypePronunciationExampleVietnameseReallyadverb/ˈriː.ə.li/Is it really true? (Có đúng thật không?)Thật sựDanceverb/dæns/She can dance. (Cô ấy có thể múa.)Nhảy, múa, khiêu vũBadmintonnoun/ˈbæd.mɪn.tən/I can play badminton. (Tôi chơi được cầu lông.)Cầu lôngCanmodal verb/kæn/I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)Có thểCookverb/kʊk/I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.)Nấu ănPlayverb/pleɪ/ChơiPianonoun/piˈæn.oʊ/I play the piano. (Tôi chơi đàn dương cầm.)Đàn dương cầm, đàn pianoSkatenoun/skeɪt/I can skate. (Tôi có thể trượt pa- tanh.)Trượt băng, pa-tanhSkipverb/skɪp/She can skip. (Cô ấy có thể nhảy dây.)Nhảy dâySwimverb/swɪm/I can swim. (Tôi có thể bơi.)Bơi lộiSwingverb/swɪŋ/I can’t swing. (Tôi không thể đánh đu.)Đu, đánh đuVolleyballnoun/ˈvɑː.li.bɑːl/We play volleyball. (Chúng tôi chơi bóng chuyền.)Bóng chuyềnTable tennisnoun/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/He plays table tennis. (Anh ấy chơi bóng bàn.)Bóng bànSingverb/sɪŋ/I can sing. (Tôi có thể hát.)HátRideverb/raɪd/I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.)Cưỡi, lái, đi (xe)Drawverb/drɑː/I draw a picture. (Tôi vẽ tranh.)VẽFlyverb/flaɪ/The bird can fly. (Chim có thể bay.)BayWalkverb/wɑːk/I walk in the rain. (Tôi đi trong mưa.)Đi, đi bộRunverb/rʌn/The rabbit run fast. (Thỏ chạy nhanh.)ChạyMusicnoun/ˈmjuː.zɪk/I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)Âm nhạcChessnoun/tʃes/Can you play chess? (Bạn chơi cờ được không?)CờFishnoun/fɪʃ/That is fish. (Đó là con cá.)Cá II. Phonics https://www.facebook.com/video.php?v=284006589151199 https://www.facebook.com/video.php?v=2347664711969262