Unit 5 - Can you swim? - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary


    English
    Type
    Pronunciation
    Example
    Vietnamese
    Reallyadverb/ˈriː.ə.li/Is it really true? (Có đúng thật không?)Thật sự
    Danceverb/dæns/She can dance. (Cô ấy có thể múa.)Nhảy, múa, khiêu vũ
    Badmintonnoun/ˈbæd.mɪn.tən/I can play badminton. (Tôi chơi được cầu lông.)Cầu lông
    Canmodal verb/kæn/I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)Có thể
    Cookverb/kʊk/I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.)Nấu ăn
    Playverb/pleɪ/Chơi
    Pianonoun/piˈæn.oʊ/I play the piano. (Tôi chơi đàn dương cầm.)Đàn dương cầm, đàn piano
    Skatenoun/skeɪt/I can skate. (Tôi có thể trượt pa- tanh.)Trượt băng, pa-tanh
    Skipverb/skɪp/She can skip. (Cô ấy có thể nhảy dây.)Nhảy dây
    Swimverb/swɪm/I can swim. (Tôi có thể bơi.)Bơi lội
    Swingverb/swɪŋ/I can’t swing. (Tôi không thể đánh đu.)Đu, đánh đu
    Volleyballnoun/ˈvɑː.li.bɑːl/We play volleyball. (Chúng tôi chơi bóng chuyền.)Bóng chuyền
    Table tennisnoun/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/He plays table tennis. (Anh ấy chơi bóng bàn.)Bóng bàn
    Singverb/sɪŋ/I can sing. (Tôi có thể hát.)Hát
    Rideverb/raɪd/I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.)Cưỡi, lái, đi (xe)
    Drawverb/drɑː/I draw a picture. (Tôi vẽ tranh.)Vẽ
    Flyverb/flaɪ/The bird can fly. (Chim có thể bay.)Bay
    Walkverb/wɑːk/I walk in the rain. (Tôi đi trong mưa.)Đi, đi bộ
    Runverb/rʌn/The rabbit run fast. (Thỏ chạy nhanh.)Chạy
    Musicnoun/ˈmjuː.zɪk/I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)Âm nhạc
    Chessnoun/tʃes/Can you play chess? (Bạn chơi cờ được không?)Cờ
    Fishnoun/fɪʃ/That is fish. (Đó là con cá.)
    08.jpg
    II. Phonics



     
    Chỉnh sửa cuối: 10/5/19