Unit 5 Tiếng Anh lớp 6 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Grammar Tiếng Anh lớp 6

    a. Giới từ chỉ thời gian: AT, ON, IN

    Ba giới từ at, on, in có nhiều cách sử dụng rộng rãi, tuy nhiên bài học sẽ trình bày cách sử dụng 3 giới từ này để chỉ thời gian.
    a.1. Giới từ at (có nghĩa là lúc) được sử dụng với:
    • Giờ
    - We have lunch at eleven thirty. Chúng tôi ăn trưa lúc 11 giờ 30.
    • Tuổi
    - He will go to school at (the age of) five. Thằng bé sẽ đi học lúc 5 tuổi.
    Ngoại lệ: Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt với giới từ at.
    At night: về đêm
    At Christmas: vào lễ Giáng Sinh
    At Easter: vào lễ Phục Sinh
    At the weekend: vào ngày cuối tuần
    a.2. Giới từ on (có nghĩa là vào) được sử dụng với:
    • Ngày
    - I have history on Thurdays. Tôi có tiết Lịch sử vào thứ Năm.
    - Our school begin on September 5th. Trường chúng tôi khai giảng vào mùng 5 tháng 9.
    • Buổi của ngày trong tuần (Monday morning/afternoon/...)
    - On Monday morning, we have English. Chúng tôi có tiết tiếng Anh vào sáng thứ Hai.
    a.3. Giới từ in (có nghĩa là vào) được sử dụng với:
    • Tháng, năm hay khoảng thời gian dài hơn
    - Our schools begin in September. Trường chúng tôi bắt đầu vào tháng Chín.
    - There will be a new school in this city in 2017. Sẽ có một ngôi trường mới ở thành phố này vào năm 2017.
    • Buổi của ngày (in the morning/afternoon/...)
    - We don't go to school in the evening. Chúng tôi không đi học vào buổi tối.
    - In the afternoon, he comes back home and takes a rest. Buổi trưa, anh ấy về nhà và nghỉ ngơi.
    b. Một số mẫu câu hỏi

    b.1 Hỏi ngày: What day + be + it?
    Các em sử dụng mẫu câu trên để hỏi ngày trong tuần. Ví dụ:
    - What day is it? (Đó/Hôm nay là thứ mấy?) It's Monday.
    - What are the days of a week? (Các ngày trong tuần là những ngày nào?) They're Sunday, Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday.
    - What day is today? (Hôm nay là thứ mấy?) It's Friday.
    b.2 Hỏi môn học
    Để hỏi về môn học, các em có nhiều cách hỏi như sau:
    - What day do you have English? Thứ mấy bạn có tiết tiếng Anh?
    I have English on Monday and Thursday. Mình có tiết tiếng Anh vào thứ Hai và thứ Ba.
    - When do you have literature? Khi nào bạn có môn văn?
    I have it on Tuesday and Friday. Tôi có tiết văn vào thứ Ba và thứ Sáu.
    - Which classes do you have on Friday? Bạn có các tiết học gì vào thứ Sáu?
    I have literature and math. Tôi có các tiết văn và toán.
    b.3 Các bữa ăn trong ngày
    Để diễn đạt cách nói ăn bữa gì, các em sử dụng have/has + tên bữa ăn. Trong tiếng Anh có các bữa ăn chính sau:
    • breakfast: bữa sáng
    • second breakfast: bữa sáng thứ hai
    • brunch: bữa ăn sáng của những người dậy muộn, là bữa trưa luôn
    • elevenses: xế sáng (cà phê/trà + đồ ăn nhẹ của người Anh)
    • lunch: bữa trưa bình thường luncheon: bữa trưa trang trọng
    • tea-time: xế chiều (của người Anh)
    • dinner: bữa tối
    • supper: bữa ăn lót dạ buổi chiều (với người Mỹ-Canada là bữa tối)
    • midnight-snack: ăn khuya, supper cũng được dùng với nghĩa này
    Ví dụ:
    - I have breakfast at seven. Tôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.
    Để hỏi xem ai đó ăn trưa, sáng, ... vào lúc mấy giờ, các em sử dụng: What time + do/does + S + have breakfast/lunch/ ...?
    - What time do you have lunch? Bạn ăn trưa khi nào vậy? I have lunch at 11.30.
    2. Grammar Practice Unit 5 Lớp 6

    1. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
    a) get up
    What time do you get up?
    I get up at six.
    What time does he get up?
    He gets up at six.
    What time do they get up?
    They get up at seven.
    b) have
    What time do you have breakfast?
    I have breakfast at eight.
    What time does she have breakfast?
    She has breakfast at seven.
    What time do they have breakfast?
    They have breakfast at nine.
    c) go
    What time do you go to school?
    I go to school at eight.
    What time does he go to school?
    He goes to school at eight.
    What time do they go to school?
    They go to school at eight.
    d) wash
    Do you wash in the morning?
    Yes, I wash my face.
    Does he wash in the morning?
    Yes, he washes my face.
    2. Time
    What time is it?
    Guide to answer
    a) It is seven o'clock.
    b) It is fifteen past nine/ a quarter past nine.
    c) It is half past four/ four thirty.
    d) It is twelve o'clock. (It's noon.)
    e) It is fifteen to two/ a quarter to two.
    hoặc It is one forty-five.
    d) It is ten to nine/ eight fifty.
    3. Adjectives (Tính từ)
    a) Is your house big?
    No, it isn't. It is small.
    b) Is your school big?
    Yes, it is.
    4. Question words (Từ để hỏi)
    a) Where is your house?
    It is on Mai Dich Street.
    b) How many floors does it have?
    It have two floors.
    c) What is your name?
    My name's Nga.
    d) How do you spell it?
    N-G-A.
    e) Which/What school do you go to?
    I go to Cau Giay School.
    f) What/Which grade are you in?
    I am Grade Six.
    5. Classes (Giờ học/ Tiết học)
    a) When do you have literature?
    I have it on Tuesday and Friday.
    b) When do you have math?
    I have it on Monday and Friday.
    c) When do you have geography?
    I have it on Thursday.
    d) Which classes do you have on Friday?
    I have literature and history.
    e) Which classes do you have on Monday?
    I have math and English.
    6. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
    a) What time do you get up?
    I get up at five thirty.
    b) What time do you go to school?
    I go to school at six forty-five.
    c) What time do classes start?
    They start at seven o'clock.
    d) What time do classes end?
    They end at four forty-five.
    e) What time do you have lunch?
    I have lunch at 11.30.
    f) Do you help you mom?
    Yes, I do.
    g) Do you go to the store?
    No, I don't.
    h) What time do you go to bed?
    I go to bed at ten o'clock.
    7. Present simple tense (thì Hiện tại đơn)
    a) What time does Chi get up?
    She gets up at six.
    b) Does she take a shower?
    Yes. She takes a shower every morning.
    c) Does she brush her teeth?
    Yes. She brushes her teeth every morning.
    d) What time does she have breakfast?
    She has breakfast at seven.
    e) What time does she go to school?
    She goes to school at eight.