Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 6 - (to) do your homework: làm bài tập về nhà - Every day: mỗi ngày - (to) play games: chơi trò chơi - (to) listen to music: nghe nhạc. - (to) do the housework: làm việc nhà - (to) read: đọc. - (to) watch TV: xem TV. What + does + Tên/he/she+ do …? Tên/he/she + động từ thêm “s / es” -(to) play volleyball: chơi bóng chuyền - Football: bóng đá - Sports: thể thao -Do you / they + động từ ( hoạt động)? + Yes, I / they do - No, I / they don’t. - Does he / she + động từ (hoạt động)? +Yes, he/she does - No, he/she doesn’t. - (to) take a shower: tắm vòi sen - (to) eat: ăn - (to) start: bắt đầu - (to) finish: kết thúc - (to) have lunch: ăn trưa - (to) go to bed: đi ngủ - a timetable: thời khóa biểu - English: tiếng Anh - Math: toán - Literature: văn - History: lịch sử - Geography: địa lí. - Monday: thứ hai. - Tuesday: thứ ba. - Wednesday: thứ tư. - Thursday: thứ năm. - Friday: thứ sáu. - Saturday: thứ bảy. - Sunday: chủ nhật.