Unit 6 Tiếng Anh lớp 7 - Vocabulary - Từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    A. What do you do? (Bạn làm gì?)

    Should [ʃʊd] (v): nên
    Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy
    Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời
    Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc
    Team [ti:m] (n): đội, tổ
    Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽ
    Acting ['ӕktɪƞ] (n): sự/tài diễn kịch
    Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển
    Member ['membə] (n): thành viên
    Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm
    Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch
    Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt
    Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm
    Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm
    Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm
    President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm
    Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập
    Stamp collector (n): người sưu tập tem
    Collect [kə'lekt] (v): sưu tập
    Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập
    Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao
    Lie [lɑɪ] (v): nằm Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh
    Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc về âm nhạc
    Musical instrument (n): nhạc cụ
    Tidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp (v): dọn dẹp
    Bored [bƆ:d] (adj): chán
    Be bore with | (v): chán với
    Be tired of | Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích tú
    In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng
    Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh Keep fit (v): giữ khỏe mạnh
    Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe
    Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần
    Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt
    Why don't you + V ...? : Bạn nên ...
    Ví dụ: - You look tired. Why don't you take a rest? Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã.
    Come along (v): đến với ...
    Ví dụ: - Why don't you come along with our team ? Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.
    B. Let's go. (Chúng ta đi nào.)

    What about + V-ing ...? = Let's + V : chúng ta hãy
    Ví dụ: - What about going swimming this afternoon? Trưa nay chúng ta đi bơi đi?
    Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà
    Come on (v): đi đi mà
    Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên
    Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức
    Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo
    Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên
    Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây
    Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu
    Attend [ə'tend] (v): tham dự
    Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng
    Model ['mɒdl] (n): mô hình
    Help someone with something (v): giúp ai điều gì
    Cleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi
    Leisure ['li:/eɜə] (n): sự nhàn rỗi
    Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi
    That's too bad! | (expr): tiếc quá
    What a pity! | Weeding ['wedɪƞ] (n): đám cưới
    Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn
    Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng
    Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi
    Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên
    Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện
    Stripe [strɑɪpə] (n): sọc
    Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc
    Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng
    Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường
    Wear [weə] (v): mang, mặc, đội
    As [ӕz/əz] (conj): như
    Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp
    Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch