Tóm tắt bài A. What do you do? (Bạn làm gì?) Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room ['mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc Team [ti:m] (n): đội, tổ Maybe ['meɪbi:] (adv): có lẽ Acting ['ӕktɪƞ] (n): sự/tài diễn kịch Pastime ['pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển Member ['membə] (n): thành viên Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm Theatre group ['əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch Rehearse [rɪ'hɜ:s] (v): tập dượt Anniversary [ӕnɪ'vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm Celebration [selɪ'breɪʃn] (n): sự kỉ niệm Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm President ['prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm Collector [kə'lektə] (n): người sưu tập Stamp collector (n): người sưu tập tem Collect [kə'lekt] (v): sưu tập Collection [kə'lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập Sporty ['spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao Lie [lɑɪ] (v): nằm Comic ['kɒmɪk] (n): sách truyện tranh Musical ['mju:zɪkl] (adj): thuộc về âm nhạc Musical instrument (n): nhạc cụ Tidy ['tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp (v): dọn dẹp Bored [bƆ:d] (adj): chán Be bore with | (v): chán với Be tired of | Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích tú In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh Keep fit (v): giữ khỏe mạnh Healthy ['helər] (adj): mạnh khỏe Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt Why don't you + V ...? : Bạn nên ... Ví dụ: - You look tired. Why don't you take a rest? Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã. Come along (v): đến với ... Ví dụ: - Why don't you come along with our team ? Mời bạn gia nhập đội chúng tôi. B. Let's go. (Chúng ta đi nào.) What about + V-ing ...? = Let's + V : chúng ta hãy Ví dụ: - What about going swimming this afternoon? Trưa nay chúng ta đi bơi đi? Assignment [ə'sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà Come on (v): đi đi mà Teenager ['ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên Organization [Ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn] (n): sự tổ chức Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên Western ['westən] (adj): thuộc hướng tây Top ten ['tɒpten] (n): mười hạng đầu Attend [ə'tend] (v): tham dự Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng Model ['mɒdl] (n): mô hình Help someone with something (v): giúp ai điều gì Cleaning ['kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi Leisure ['li:/eɜə] (n): sự nhàn rỗi Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi That's too bad! | (expr): tiếc quá What a pity! | Weeding ['wedɪƞ] (n): đám cưới Thanks anyway ['Ɵӕƞks enɪ'weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn Community service [kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng Elderly people ['eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi Volunteer [vɒlən'tɪə] (n): tình nguyện viên Candy striper ['kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện Stripe [strɑɪpə] (n): sọc Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng Environment [ɪn'vɑɪərənmənt] (n): môi trường Wear [weə] (v): mang, mặc, đội As [ӕz/əz] (conj): như Clean up ['kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp Campaign [kӕm'peɪn] (n): chiến dịch