I. Vocabulary EnglishTypePronunciationExampleVietnameseStreetnoun/striːt/I live in Cach Mang Thang Tam Street. (Tôi sống trên đường Cách Mạng Tháng Tám.)Phố, đường phốRoadnoun/roʊd/The bus is running on the road. (Chiếc xe buýt đang chạy trên con đường.)Con đườngWaynoun/weɪ/A public way. (Con đường công cộng.)Đường, lối điAddressnoun/ˈæd.res/What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)Địa chỉClassnoun/klæs/This is my class. (Đấy là lớp của tôi.)Lớp, lớp họcClassroomnoun/ˈklæs.ruːm/My classroom is big. (Lớp học của tôi lớn.)Lớp họcDistrictnoun/ˈdɪs.trɪkt/128/27 Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, HCM City. (128/27 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)Quận, huyệnSchoolnoun/skuːl/My school is Ly Thuong Kiet Primary School. (Trường của tôi là Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt.)Trường, ngôi trườngStudyverb/ˈstʌd.i/I study at Ngoc Hoi Primary School. (Tôi học ở Trường Tiểu học Ngọc Hồi.)HọcStreamnoun/striːm/The stream is long. (Dòng suối thì dài.)Dòng suốiVillagenoun/ˈvɪl.ɪdʒ/This village is small. Ngôi làng này nhỏ.Ngôi làng, làng xómSameadjective/seɪm/Trinh and I study in the same school. (Trinh và tôi học cùng trường.)Cùng, giống nhauCousinnoun/ˈkʌz.ən/This is my cousin. (Đấy là em họ của tôi.)Anh (em) họ II. Phonics https://www.facebook.com/video.php?v=433842473850345 https://www.facebook.com/video.php?v=664020394034906 https://www.facebook.com/video.php?v=497216347738139