Unit 6 - Where's your school? - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    I. Vocabulary


    English
    Type
    Pronunciation
    Example
    Vietnamese
    Streetnoun/striːt/I live in Cach Mang Thang Tam Street. (Tôi sống trên đường Cách Mạng Tháng Tám.)Phố, đường phố
    Roadnoun/roʊd/The bus is running on the road. (Chiếc xe buýt đang chạy trên con đường.)Con đường
    Waynoun/weɪ/A public way. (Con đường công cộng.)Đường, lối đi
    Addressnoun/ˈæd.res/What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)Địa chỉ
    Classnoun/klæs/This is my class. (Đấy là lớp của tôi.)Lớp, lớp học
    Classroomnoun/ˈklæs.ruːm/My classroom is big. (Lớp học của tôi lớn.)Lớp học
    Districtnoun/ˈdɪs.trɪkt/128/27 Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, HCM City. (128/27 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)Quận, huyện
    Schoolnoun/skuːl/My school is Ly Thuong Kiet Primary School. (Trường của tôi là Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt.)Trường, ngôi trường
    Studyverb/ˈstʌd.i/I study at Ngoc Hoi Primary School. (Tôi học ở Trường Tiểu học Ngọc Hồi.)Học
    Streamnoun/striːm/The stream is long. (Dòng suối thì dài.)Dòng suối
    Villagenoun/ˈvɪl.ɪdʒ/This village is small. Ngôi làng này nhỏ.Ngôi làng, làng xóm
    Sameadjective/seɪm/Trinh and I study in the same school. (Trinh và tôi học cùng trường.)Cùng, giống nhau
    Cousinnoun/ˈkʌz.ən/This is my cousin. (Đấy là em họ của tôi.)Anh (em) họ

    II. Phonics



     
    Chỉnh sửa cuối: 10/5/19