Unit 7 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. So sánh của Danh từ

    a. So sánh tương đối

    a.1 So sánh "nhiều ... hơn"
    • Danh từ đếm được
    S + V + more + N(s) + than + N
    - He works more hours a day than you. Một ngày anh ấy làm việc nhiều giờ hơn bạn.
    - Vietnamese students have more holidays than American students. Học sinh Việt Nam có nhiều ngày nghỉ hơn học sinh Mĩ.
    • Danh từ không đếm được
    S + V + more + N + than + N
    - You have more free time than I do. Bạn có nhiều giờ rảnh hơn mình.
    - He always does more homework than I do. Anh ấy luôn luôn làm nhiều bài tập ở nhà hơn tôi.
    a.2 So sánh "ít ... hơn"
    • Danh từ đếm được
    S + V + fewer + Ns + than + N
    - He has fewer brothers and sisters than you. Anh ấy có ít anh chị hơn bạn.
    - Do they have fewer holidays than you? Phải họ có ít ngày nghỉ hơn bạn phải không?
    • Danh từ không đếm được
    S + V + less + N + than + N
    - He drinks less tea than your father. Ông ấy uống ít trà hơn cha bạn.
    - Teachers earn less money than workers. Giáo viên kiếm ít tiền hơn công nhân.
    b. So sánh tuyệt đối

    b.1 So sánh "nhiều ... nhất"
    S + V + the most + Ns
    - This student does the most exercises. Học sinh này làm nhiều bài tập nhất.
    - This room has the most furniture. Phòng này có nhiều đồ đạc nhất.
    b.2 So sánh "ít ... nhất"
    • Danh từ đếm được
    S + V + the fewest + Ns
    - He makes the fewest mistakes in the test. Anh ấy phạm ít lỗi nhất ở bài kiểm tra.
    - This class has the fewest girls. Lớp này có ít nữ sinh nhất.
    • Danh từ không đếm được
    S + V + the least + Ns
    - The pupils here have the least free time. Học sinh ở đây có ít giờ rảnh nhất.
    - This fridge has the least food. Tủ lạnh này có ít thức ăn nhất.
    2. Cấu trúc It + take ...

    a. Để diễn tả khoảng thời gian bao lâu để làm việc gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc
    • It + take + khoảng thời gian + V (có TO) + ...
    - It takes twenty minutes to walk to school. Đi bộ đến trường mất 20 phút.
    - It'll take about fifteen minutes to make a breakfast. Làm bữa điểm tâm sẽ mất khoảng 15 phút.
    b. Khi liên hệ đến người thực hiện, chúng ta dùng mẫu câu
    • It + take + N + khoảng thời gian + V (có TO) + ...
    - It takes my mother half an hour to make lunch. Mẹ tôi mất nửa giờ để nấu bữa ăn trưa.
    - It took Mary two days to make this dress. Mary phải mất hai ngày để may chiếc váy này.
    c. Câu hỏi cho cấu trúc này
    • How long + did/does + it + take + N + V (có TO) + ... ?
    How long ...?: Bao lâu ...?
    - How long does it take you to go to school? Bạn đi đến trường mất bao lâu?
    - How long did it take him to paint this bike? Anh ấy sơn chiếc xe đạp này mất bao lâu?