Tóm tắt bài 1. So sánh của Danh từ a. So sánh tương đối a.1 So sánh "nhiều ... hơn" Danh từ đếm được S + V + more + N(s) + than + N - He works more hours a day than you. Một ngày anh ấy làm việc nhiều giờ hơn bạn. - Vietnamese students have more holidays than American students. Học sinh Việt Nam có nhiều ngày nghỉ hơn học sinh Mĩ. Danh từ không đếm được S + V + more + N + than + N - You have more free time than I do. Bạn có nhiều giờ rảnh hơn mình. - He always does more homework than I do. Anh ấy luôn luôn làm nhiều bài tập ở nhà hơn tôi. a.2 So sánh "ít ... hơn" Danh từ đếm được S + V + fewer + Ns + than + N - He has fewer brothers and sisters than you. Anh ấy có ít anh chị hơn bạn. - Do they have fewer holidays than you? Phải họ có ít ngày nghỉ hơn bạn phải không? Danh từ không đếm được S + V + less + N + than + N - He drinks less tea than your father. Ông ấy uống ít trà hơn cha bạn. - Teachers earn less money than workers. Giáo viên kiếm ít tiền hơn công nhân. b. So sánh tuyệt đối b.1 So sánh "nhiều ... nhất" S + V + the most + Ns - This student does the most exercises. Học sinh này làm nhiều bài tập nhất. - This room has the most furniture. Phòng này có nhiều đồ đạc nhất. b.2 So sánh "ít ... nhất" Danh từ đếm được S + V + the fewest + Ns - He makes the fewest mistakes in the test. Anh ấy phạm ít lỗi nhất ở bài kiểm tra. - This class has the fewest girls. Lớp này có ít nữ sinh nhất. Danh từ không đếm được S + V + the least + Ns - The pupils here have the least free time. Học sinh ở đây có ít giờ rảnh nhất. - This fridge has the least food. Tủ lạnh này có ít thức ăn nhất. 2. Cấu trúc It + take ... a. Để diễn tả khoảng thời gian bao lâu để làm việc gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc It + take + khoảng thời gian + V (có TO) + ... - It takes twenty minutes to walk to school. Đi bộ đến trường mất 20 phút. - It'll take about fifteen minutes to make a breakfast. Làm bữa điểm tâm sẽ mất khoảng 15 phút. b. Khi liên hệ đến người thực hiện, chúng ta dùng mẫu câu It + take + N + khoảng thời gian + V (có TO) + ... - It takes my mother half an hour to make lunch. Mẹ tôi mất nửa giờ để nấu bữa ăn trưa. - It took Mary two days to make this dress. Mary phải mất hai ngày để may chiếc váy này. c. Câu hỏi cho cấu trúc này How long + did/does + it + take + N + V (có TO) + ... ? How long ...?: Bao lâu ...? - How long does it take you to go to school? Bạn đi đến trường mất bao lâu? - How long did it take him to paint this bike? Anh ấy sơn chiếc xe đạp này mất bao lâu?