Unit 7 Tiếng Anh lớp 8 Từ Vựng Vocabulary - My neighborhood

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 7 Lớp 8

    - discuss (v): thảo luận
    - wet market (n): chợ cá tươi sống
    - situation (n): tình huống
    - area (n): vùng, khu vực
    - discount (n): sự giảm giá
    - pancake (n): bánh bột mì
    - facility (n): cơ sở vật chất
    - tasty (adj): ngon, hợp khẩu vị
    - available (adj): có sẵn
    - parcel (n): gói hàng, bưu kiện
    - contact (v): liên hệ, tiếp xúc
    - airmail (n): thư gửi bằng đường hàng không
    - a period of time: một khoảng thời gian
    - surface mail (n): Thư gửi bằng đường bộ, thủy
    - a point of time: một điểm thời gian
    - exhibition (n): cuộc triển lãm
    - company (n): công ty
    - contest (n): cuộc thi
    - air-conditioned (adj): có điều hòa nhiệt độ
    - fan (n): người hâm mộ
    - product (n): sản phẩm
    - mall (n): khu thương mại
    - serve (v): phục vụ
    - convenient (adj): tiện lợi, thuận tiện
    - especially (adv): đặc biệt
    - humid (adj): ẩm ướt
    - comfort (n): sự thoải mái
    - offer (v): trao tặng
    - resident (n): cư dân
    - concern about (v):lo lắng về
    - organize (v): tổ chức
    - in order to: để