Tóm tắt bài 1. Tính từ kép (Compound Adjectives) Tính từ kép có thể được cấu tạo bởi một số + danh từ số ít. Ví dụ: twenty–minute, ten–dollar, four–year, ... - We have a twenty–minute recess. Chúng tôi có giờ ra chơi chính là 20 phút. - This is a ten–dollar bill. Đây là tờ giấy bạc 10 do la. - He's taking a four–year course. Anh ấy đang theo một khóa học 4 năm. Lưu ý: Danh từ ở tính từ kép này luôn luôn ở dạng số ít và giữa các từ có dấu nối. 2. I would like (I'd like) - I'd like ... = I want ...: dùng để diễn tả điều gì chúng ta muốn cách lịch sự hay ở một tình huống đặc thù. - I'd like ... thường được dùng ở cửa hàng, cơ quan, ... a. At a shop - A: Hello. Can I help you? Xin chào. Ông/bà cần gì? B: Yes. I'd like a hat, please. Vâng. Vui lòng tôi muốn mua một cái nón. b. At an office - C: Good morning. What can I do for you? Xin chào. Ông/bà cần gì? D: Yes. I'd like to meet Mr.John, please. Vâng. Vui lòng cho tôi gặp ông John. c. My bike is very old. I'd like a new one. Xe đạp của tôi cũ quá. Tôi muốn một chiếc mới. 3. How much ...?: Hỏi giá Để hỏi giá với How much ...?, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc: How much + be + N? - How much is this hat? Cái mũ này giá bao nhiêu? - How much are the oranges? Cam giá bao nhiêu? How much + do + N + cost? - How much does this hat cost? Cái mũ này giá bao nhiêu? - How much does this pair of trousers cost? Cái quần này giá bao nhiêu? 4. Hỏi đường Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau: - Excuse me. Could you tell me how to get to ..., please? Xin lỗi. Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ cho tôi làm thế nào đi đến ...? - Excuse me. I'm looking for ... . Can you tell me how to get there? Xin lỗi. Tôi đang tìm ... . Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ tôi làm thế nào để đến đó? - Excuse me. Is there a ... near here, please? Xin lỗi. Vui lòng gần đây có ... không? - Excuse me. Where's the ..., please? Xin lỗi. Vui lòng ... ở đâu? Chỉ đường Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng mẫu câu mệnh lệnh sau lời mở đầu. 1. Đồng ý chỉ đường (biết đường để chỉ): - Yes, of course. Let me see ...: Vâng, được. Để tôi xem ... - Go straight ahead ... : Đi thẳng. - Take the second/third ... street/turning on the left/right. Rẽ ở đường thứ hai/ba phía tay trái/phải. - Go up this street for two blocks: Đi ngược lên theo con đường này hai khu phố. - Go down this street for one blocks: Đi xuôi theo con đường này một con phố. - Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải. - Go to the end: Đi đến cuối đường. - On your left/right: Phái trái/phải của bạn. - Turn right/left: Rẽ phải/trái. Lời cảm ơn: - Thank you for your directions: Cám ơn lời chỉ đường của ông/bà/... - Thanks a lot for your help: Cám ơn sự giúp đỡ của ông/bà/... 2. Khi không biết đường để chỉ: - Sorry. I don't know. I'm not from around here. Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng này. Lời cám ơn trong trường hợp này: - Thanks anyway. Dù sao cũng cám ơn. 3. Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng: - You can't miss it. Ông/bà/... sẽ không thể không gặp nó. - You'll find it. Ông/bà/... sẽ tìm thấy nó.