Unit 8 Tiếng Anh lớp 7 - Grammar - Ngữ pháp

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    1. Tính từ kép (Compound Adjectives)

    Tính từ kép có thể được cấu tạo bởi một số + danh từ số ít. Ví dụ: twenty–minute, ten–dollar, four–year, ...
    - We have a twenty–minute recess. Chúng tôi có giờ ra chơi chính là 20 phút.
    - This is a ten–dollar bill. Đây là tờ giấy bạc 10 do la.
    - He's taking a four–year course. Anh ấy đang theo một khóa học 4 năm.
    Lưu ý: Danh từ ở tính từ kép này luôn luôn ở dạng số ít và giữa các từ có dấu nối.
    2. I would like (I'd like)

    - I'd like ... = I want ...: dùng để diễn tả điều gì chúng ta muốn cách lịch sự hay ở một tình huống đặc thù.
    - I'd like ... thường được dùng ở cửa hàng, cơ quan, ...
    a. At a shop
    - A: Hello. Can I help you? Xin chào. Ông/bà cần gì?
    B: Yes. I'd like a hat, please. Vâng. Vui lòng tôi muốn mua một cái nón.
    b. At an office
    - C: Good morning. What can I do for you? Xin chào. Ông/bà cần gì?
    D: Yes. I'd like to meet Mr.John, please. Vâng. Vui lòng cho tôi gặp ông John.
    c. My bike is very old. I'd like a new one. Xe đạp của tôi cũ quá. Tôi muốn một chiếc mới.
    3. How much ...?: Hỏi giá

    Để hỏi giá với How much ...?, chúng ta có thể sử dụng hai cấu trúc:
    • How much + be + N?
    - How much is this hat? Cái mũ này giá bao nhiêu?
    - How much are the oranges? Cam giá bao nhiêu?
    • How much + do + N + cost?
    - How much does this hat cost? Cái mũ này giá bao nhiêu?
    - How much does this pair of trousers cost? Cái quần này giá bao nhiêu?
    4. Hỏi đường

    Để hỏi đường, chúng ta thường dùng một trong các mẫu câu sau:
    - Excuse me. Could you tell me how to get to ..., please?
    Xin lỗi. Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ cho tôi làm thế nào đi
    đến ...?
    - Excuse me. I'm looking for ... . Can you tell me how to get there?
    Xin lỗi. Tôi đang tìm ... . Xin ông/bà/anh ... vui lòng chỉ tôi
    làm thế nào để đến đó?
    - Excuse me. Is there a ... near here, please?
    Xin lỗi. Vui lòng gần đây có ... không?
    - Excuse me. Where's the ..., please?
    Xin lỗi. Vui lòng ... ở đâu?
    Chỉ đường

    Khi chỉ đường, chúng ta thường dùng mẫu câu mệnh lệnh sau lời mở đầu.
    1. Đồng ý chỉ đường (biết đường để chỉ):
    - Yes, of course. Let me see ...: Vâng, được. Để tôi xem ...
    - Go straight ahead ... : Đi thẳng.
    - Take the second/third ... street/turning on the left/right. Rẽ ở đường thứ hai/ba phía tay trái/phải.
    - Go up this street for two blocks: Đi ngược lên theo con đường này hai khu phố.
    - Go down this street for one blocks: Đi xuôi theo con đường này một con phố.
    - Take the first left/right: Rẽ ở đường thứ nhất bên trái/phải.
    - Go to the end: Đi đến cuối đường.
    - On your left/right: Phái trái/phải của bạn.
    - Turn right/left: Rẽ phải/trái. Lời cảm ơn:
    - Thank you for your directions: Cám ơn lời chỉ đường của ông/bà/...
    - Thanks a lot for your help: Cám ơn sự giúp đỡ của ông/bà/...
    2. Khi không biết đường để chỉ:
    - Sorry. I don't know. I'm not from around here. Xin lỗi. Tôi không biết. Tôi không ở vùng này.
    Lời cám ơn trong trường hợp này:
    - Thanks anyway. Dù sao cũng cám ơn.
    3. Để chấm dứt lời chỉ đường, chúng ta thường dùng:
    - You can't miss it. Ông/bà/... sẽ không thể không gặp nó.
    - You'll find it. Ông/bà/... sẽ tìm thấy nó.