Unit 8 Tiếng Anh lớp 9 Từ Vựng Vocabulary - Celebrations

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt bài

    Từ Vựng Unit 8 Lớp 9

    celebration (n): lễ kỷ niệm
    • celebrate (v): làm lễ kỷ niệm
    Easter (n): lễ Phục Sinh
    Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
    wedding (n): đám cưới
    throughout (prep): suốt
    occur (v): happen / take place: xảy ra, diễn ra
    decorate (v): trang trí
    • decoration (n): sự trang trí
    sticky rice cake: bánh tét
    be together = gather: tập trung
    apart (adv): cách xa
    Passover (n): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
    Jewish (n): người Do thái
    freedom (n): sự tự do
    slave (n): nô lệ
    • slavery (n): sự nô lệ
    as long as: miễn là
    parade (n): cuộc diễu hành
    colorful (adj): nhiều màu, sặc sỡ
    crowd (v): tụ tập
    • crowd (n): đám đông
    • crowded (adj): đông đúc
    compliment (n): lời khen
    compliment so on sth: khen ai về việc gì
    well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
    congratulate so on sth: chúc mừng ai về
    • congratulation: lời chúc mừng
    • Congratulations! Xin chúc mừng
    first prize: giải nhất
    contest (n): cuộc thi
    active (adj): tích cực
    charity (n): việc từ thiện
    nominate (v): chọn
    activist (n): người hoạt động
    acquaintance (n): sự quen biết
    kind (adj): tử tế
    kindness (n) sự tử tế
    trusty (adj): đáng tin cậy
    trust (n): sự tin cậy
    express (v): diễn tả
    feeling (n): tình cảm, cảm xúc
    memory (n): trí nhớ
    lose heart: mất hy vọng
    miss (v): nhớ, bỏ qua, trễ
    tear (n): nước mắt
    groom (n): chú rể
    hug (v): ôm
    considerate (adj): ân cần, chu đáo
    generous (adj): rộng lượng, bao dung
    generosity (n): tính rộng lượng, sự bao dung
    priority (n): sự ưu tiên
    sense of humour: tính hài hước
    humourous (adj): hài hước
    distinguish (v): phân biệt
    in a word = in brief / in sum: tóm lại
    terrific (adj) = wonderful: tuyệt vời
    proud of: tự hào, hãnh diện
    alive (adj): còn sống
    image (n): hình ảnh