Summary: - Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú?; - Con vật đó làm gì khi bạn ở vườn bách thú?; - Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú; - Hỏi đáp về ai đó đã đi sở thú khi nào?. 1. Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú? * Hỏi và trả lời bạn đã thấy gì ở vườn bách thú: (?) What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú?) (+) I saw + (animals). (Mình thấy + (tên con vật).) * Hỏi và trả lời bạn có thấy con vật nào đó không: (?) Did you see any + [animal(plural)]. (Bạn có thấy + (tên con vật).) (+) Yes, I did. (Có.) (-) No, I didn't. (Không.) * Hỏi và trả lời con vật đó như thế nào khi bạn ở vườn bách thú: (?) What was/ were the (animal(s)) like? ((Tên con vật) + như thế nào?) (+) It + was/ looked + (adjective). (Nó + (tính từ).) (+) They + were/ looked + (adjective). (Chúng + (tính từ).) https://www.facebook.com/video.php?v=395863934602711 Ex: - What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?) I saw two tigers. (Tôi đã thấy 2 con hổ.) - What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú?) I saw pandas and tigers. (Mình thấy những con gấu trúc và những con hổ.) - Did you see any zebras? (Bạn có thấy những con ngựa vằn không?) Yes, I did. (Có.) - What were the peacocks like? (Những con công trông như thế nào?) They were beautiful. (Chúng rất đẹp.) 2. Con vật đó làm gì khi bạn ở vườn bách thú? (?) What did the + [animal(s)] do when you were there? (Con vật nào đó làm gì khi bạn ở vườn bách thú?) (+) It/ They + (Verb-ed/ Verb-irregular) + (adverb). (Nó/ Chúng + (động từ quá khứ) + (trạng từ).) Ex: - What did the lions do when you were there? (Những con sư tử làm gì khi bạn ở đó?) They roared loudly. (Chúng gầm to.) - What did the bear do when you were there? (Con gấu làm gì khi bạn ở đó?) https://www.facebook.com/video.php?v=586988651792723 3. Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú (?) What are your favourite animals at the zoo? (Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?) (+) They are/ They’re + con vật (số nhiều). (Chúng là... những con...) Ex: What are your favourite animals at the zoo? (Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?) They're monkeys. (Chúng là những con khỉ.) - What did the monkeys do when you were there? (Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó?) They jumped up and down quickly. (Chúng nhảy lên xuống một cách nhanh chóng.) 4. Hỏi đáp về ai đó đã đi sở thú khi nào? (?) When did + Subject + go to the zoo? (Ai đó đã đi sở thú khi nào?) (+) Subject went there + thời gian ở quá khứ. (Ai đó đã đến đó...) Ex: When did you go to the zoo? (Bạn đã đi sở thú khi nào?) I went there yesterday. (Tôi đã đến đó hôm qua.)