Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. THE GENERATION GAP
    Khoảng cách thế hệ

    1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
    2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ
    3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
    4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
    5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
    6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng
    7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
    8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
    9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái
    10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
    11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn
    12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột
    13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
    14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
    15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
    16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
    17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối
    18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
    19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
    20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
    21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
    22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
    23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt
    24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
    25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng
    26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
    27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
    28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
    29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
    30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
    31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc
    32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó
    33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp
    34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
    35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt
    36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
    37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
    38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực
    39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
    40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo
    41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng
    42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
    43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
    44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)
    45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
    46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách
    47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư
    48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí
    49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
    50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
    51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
    52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi
    53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
    54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột
    55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
    56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
    57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
    58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước
    59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
    60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ
    61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
    62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
    63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về
    64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
    65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng
    66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
    67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
    68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm
    69. work out (phr.v): tìm ra