UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY Lối sống lành mạnh và tuổi thọ 1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho 2. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh, nâng lên 3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj): thuộc về chế độ ăn uống 4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch 15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ 16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định 17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên 18. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n): sự dinh dưỡng + nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng 19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn 20. stress-free /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng 21. workout /ˈwɜːkaʊt/(n): luyện tập thể lực