Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10: NATURE IN DANGER
    Thiên nhiên đang lâm nguy

    1.action (n) ['æk∫n]: hành động
    2. affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng
    3. Africa (n) ['æfrikə]: châu Phi
    4. agriculture (n) ['ægrikʌlt∫ə]: nông nghiệp
    5. cheetah (n)['t∫i:tə]: loài báo gêpa
    6. co-exist (v) [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại
    7. consequence (n) ['kɔnsikwəns]: hậu quả
    8. destruction (n) [dis'trʌk∫n]: sự phá hủy
    9. dinosaur (n)['dainəsɔ:]: khủng long
    10. disappear (v) [,disə'piə]: biến mất
    11. effort (n)['efət]: nỗ lực
    12. endangered (a) [in'deindʒə(r)d]: bị nguy hiểm
    13. estimate (v)['estimit - 'estimeit]: ước tính
    14. exist (v) [ig'zist]: tồn tại
    15. extinct (a) [iks'tiηkt]: tuyệt chủng
    16. habit (n) ['hæbit]: thói quen
    17. human being (n)['hju:mən 'bi:iη]: con người
    18. human race (n)['hju:mən'reis]: nhân loại
    19. in danger (exp) ['deindʒə]: có nguy cơ
    20. industry (n) ['indəstri]: công nghiệp
    21. interference (n) [,intə'fiərəns]: sự can thiệp
    22. make sure (v)[meik ∫uə]: đảm bảo
    23. nature (n) ['neit∫ə]: thiên nhiên
    24. offspring (n) ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi
    25. planet (n) ['plænit]: hành tinh
    26. pollutant (n) [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm
    27. prohibit (v) [prə'hibit]: cấm
    28. rare (a) [reə]: hiếm
    29. responsible (a)[ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm
    30. result in (v) [ri'zʌlt]: gây ra
    31. scatter (v) ['skætə]: phân tán
    32. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm trọng
    33. species (n) ['spi:∫i:z]: giống, loài
    34. capture (v) ['kæpt∫ə]: bắt
    35. cultivation (n) [,kʌlti'vei∫n]: trồng trọt
    36. cut down (v) [kʌt daun]: đốn, chặt (cây)
    37. discharge (v) [dis't∫ɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra
    38. discourage (v) [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích
    + encourage (v) [in'kʌridʒ]: khuyến khích
    39. fertilizer (n) ['fə:tilaizə]: phân bón
    40. hunt (v) [hʌnt]: săn
    41. pesticide (n) ['pestisaid]: thuốc trừ sâu
    42. threaten (v) ['θretn]: đe dọa
    43. devastating (a) ['devəsteitiη]: tàn phá
    44. maintenance (n) ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì
    45. preserve (v) [pri'zə:v]: bảo tồn
    46. scenic feature (n) ['si:nik 'fi:t∫ə] : đặc điểm cảnh vật
    47. abundant (a) [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
    48. coastal waters (n)['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải