UNIT 13. HOBBIES Sở thích 1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc 2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi 3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ 4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng 5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ 6. envelope (n) ['enviloup]: bao thư 7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá 8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê 9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn 10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn 11. practise (v) ['præktis]: thực hành 12. throw … away (v) [θrou]: ném đi 13. tune (n) [tju:n]: giai điệu 14. book stall (n) [stɔ:l]: quầy sách 15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức) 16. category (n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm 17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại 18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi 19. name tag (n) [neim tæg]: nhãn ghi tên 20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài 21. pen friend (n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ 22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi 23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu 24. fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích 25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ 26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát 27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì 28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích 29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng