Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 11

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    1. base (n) [beis]: nền móng
    2. block (n)[blɔk]: khối
    3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng
    4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng
    5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống
    6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
    7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
    8. entrance (n)['entrəns]: lối vào
    9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình
    10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan
    11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo
    12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
    13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ
    14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp
    15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc
    16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc
    17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
    18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết
    19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả
    20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu
    21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
    22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ
    23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa
    24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại
    25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
    26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới
    27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
    28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
    29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm
    30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
    31. marble (n) ['mɑ:bl]: cẩm thạch
    32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
    33. statue (n) ['stætju:]: tượng
    34. throne (n) [θroun]: ngai vàng