1. base (n) [beis]: nền móng 2. block (n)[blɔk]: khối 3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng 4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng 5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống 6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng 7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì) 8. entrance (n)['entrəns]: lối vào 9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình 10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan 11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo 12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn 13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ 14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp 15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc 16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc 17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn 18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết 19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả 20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu 21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan 22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ 23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa 24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại 25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy 26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới 27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc 28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt 29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm 30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) 31. marble (n) ['mɑ:bl]: cẩm thạch 32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành) 33. statue (n) ['stætju:]: tượng 34. throne (n) [θroun]: ngai vàng