Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 11 mới

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. RELATIONSHIPS
    Các mối quan hệ

    1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
    2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
    3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
    4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
    5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
    6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
    7. lend an ear: lắng nghe
    8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
    9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông